Đối đầu LKS Nieciecza vs Arka Gdynia, 00h35 ngày 27/10
Kết quả LKS Nieciecza vs Arka Gdynia
Đối đầu LKS Nieciecza vs Arka Gdynia
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
Phong độ Arka Gdynia gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: LKS Nieciecza vs Arka Gdynia
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 00:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Arka Gdynia trước đây
-
12/12/2023LKS Nieciecza2 - 1Arka Gdynia1 - 1W
-
21/07/2023Arka Gdynia2 - 2LKS Nieciecza1 - 2D
-
03/06/2023LKS Nieciecza2 - 1Arka Gdynia1 - 0W
-
06/11/2022Arka Gdynia1 - 2LKS Nieciecza1 - 0W
-
21/04/2021Arka Gdynia1 - 1LKS Nieciecza0 - 0D
-
25/09/2020LKS Nieciecza0 - 1Arka Gdynia0 - 0L
-
12/05/2018LKS Nieciecza2 - 1Arka Gdynia1 - 1W
-
13/03/2018Arka Gdynia4 - 0LKS Nieciecza3 - 0L
-
14/10/2017LKS Nieciecza1 - 1Arka Gdynia1 - 1D
-
20/11/2016Arka Gdynia1 - 3LKS Nieciecza1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu LKS Nieciecza vs Arka Gdynia
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Arka Gdynia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Arka Gdynia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 6 | 3 | 2 | 1 |
VĐQG Ba Lan | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Arka Gdynia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Nieciecza (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
LKS Nieciecza (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LKS Nieciecza thắng
Bại: là số trận LKS Nieciecza thua
Thắng: là số trận LKS Nieciecza thắng
Bại: là số trận LKS Nieciecza thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LKS Nieciecza và Arka Gdynia trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 11 | 17 | 29 | T T H T B B |
2 | Wisla Plock | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 15 | 9 | 28 | H T H T T H |
3 | Arka Gdynia | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 10 | 18 | 27 | T T T T T T |
4 | Miedz Legnica | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 10 | 14 | 26 | B T T H T T |
5 | Gornik Leczna | 13 | 6 | 5 | 2 | 21 | 16 | 5 | 23 | B H H H H T |
6 | Stal Rzeszow | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 22 | H B H T H B |
7 | Ruch Chorzow | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B B T T T |
8 | LKS Lodz | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 12 | 8 | 21 | T T H B T H |
9 | Znicz Pruszkow | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 17 | 2 | 20 | H B T H T H |
10 | Polonia Warszawa | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 16 | T T T B B T |
11 | Wisla Krakow | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 15 | B B T T T B |
12 | Kotwica Kolobrzeg | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | B H H B B B |
13 | Chrobry Glogow | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 12 | B T B H B T |
14 | Warta Poznan | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 25 | -14 | 12 | T B H B T B |
15 | GKS Tychy | 13 | 1 | 7 | 5 | 6 | 16 | -10 | 10 | H B H B B B |
16 | Odra Opole | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 29 | -17 | 10 | B B B H B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B H T H H |
18 | Pogon Siedlce | 13 | 1 | 2 | 10 | 12 | 25 | -13 | 5 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: