Kết quả Warta Poznan vs GKS Tychy, 18h00 ngày 16/02
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.76O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.75X
3.002
2.37Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Warta Poznan vs GKS Tychy
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 20
-
Warta Poznan vs GKS Tychy: Diễn biến chính
-
23'0-1
Jakub Budnicki (Assist:Julian Keiblinger)
-
27'Tomasz Wojcinowicz0-1
-
39'0-1Tobiasz Kubik
-
45'Bartosz Szeliga0-1
-
54'0-2
Julian Keiblinger (Assist:Daniel Rumin)
-
60'Maciej Zurawski1-2
-
69'Krzysztof Drzazga1-2
-
85'Yuri Tkachuk1-2
-
90'1-3
Natan Dziegielewski (Assist:Rafal Makowski)
-
90'1-3Teo Kurtaran
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Warta Poznan vs GKS Tychy: Số liệu thống kê
-
Warta PoznanGKS Tychy
-
8Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
76Pha tấn công73
-
-
53Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 20 | 14 | 4 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T T H |
2 | Arka Gdynia | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 15 | 26 | 41 | T H T T T H |
3 | Miedz Legnica | 20 | 11 | 6 | 3 | 40 | 21 | 19 | 39 | H H B T H H |
4 | Ruch Chorzow | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 20 | 12 | 34 | T T T B T T |
5 | Wisla Plock | 20 | 9 | 7 | 4 | 33 | 26 | 7 | 34 | B H H B T H |
6 | Gornik Leczna | 20 | 8 | 9 | 3 | 33 | 25 | 8 | 33 | B H H T T H |
7 | Wisla Krakow | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 20 | 13 | 30 | T H T B H B |
8 | Znicz Pruszkow | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 27 | 1 | 28 | B B H T B T |
9 | Polonia Warszawa | 20 | 8 | 4 | 8 | 21 | 21 | 0 | 28 | T H T B T H |
10 | LKS Lodz | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 27 | B H H B B H |
11 | Stal Rzeszow | 20 | 7 | 6 | 7 | 34 | 30 | 4 | 27 | B T H B B H |
12 | GKS Tychy | 20 | 4 | 11 | 5 | 20 | 22 | -2 | 23 | H H H T T T |
13 | Warta Poznan | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 34 | -19 | 19 | T H T B B B |
14 | Odra Opole | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 40 | -23 | 19 | T H H B T H |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 34 | -18 | 18 | B B B T B H |
16 | Chrobry Glogow | 20 | 4 | 5 | 11 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H T B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 20 | 2 | 6 | 12 | 15 | 38 | -23 | 12 | T B B B B H |
18 | Pogon Siedlce | 19 | 2 | 3 | 14 | 17 | 35 | -18 | 9 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation