Kết quả Stal Rzeszow vs Gornik Leczna, 01h35 ngày 08/12
Kết quả Stal Rzeszow vs Gornik Leczna
Đối đầu Stal Rzeszow vs Gornik Leczna
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Phong độ Gornik Leczna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202401:35
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.97O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.95X
3.502
3.20Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Rzeszow vs Gornik Leczna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Stal Rzeszow vs Gornik Leczna: Diễn biến chính
-
5'0-0Jakub Bednarczyk
-
16'0-1
Jakub Bednarczyk (Assist:Bekzod Akhmedov)
-
40'0-1Branislav Spacil Goal Disallowed
-
53'0-1Adam Deja
-
86'0-2
Damian Warchol (Assist:Marko Roginic)
-
88'0-3
Ogaga Oduko (Assist:Kamil Orlik)
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Rzeszow vs Gornik Leczna: Số liệu thống kê
-
Stal RzeszowGornik Leczna
-
13Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
48Pha tấn công32
-
-
36Tấn công nguy hiểm8
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 20 | 14 | 4 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T T H |
2 | Arka Gdynia | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 15 | 26 | 41 | T H T T T H |
3 | Miedz Legnica | 20 | 11 | 6 | 3 | 40 | 21 | 19 | 39 | H H B T H H |
4 | Ruch Chorzow | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B T T H |
5 | Wisla Plock | 20 | 9 | 7 | 4 | 33 | 26 | 7 | 34 | B H H B T H |
6 | Gornik Leczna | 20 | 8 | 9 | 3 | 33 | 25 | 8 | 33 | B H H T T H |
7 | Wisla Krakow | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 20 | 13 | 30 | T H T B H B |
8 | Znicz Pruszkow | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 27 | 1 | 28 | B B H T B T |
9 | Polonia Warszawa | 20 | 8 | 4 | 8 | 21 | 21 | 0 | 28 | T H T B T H |
10 | LKS Lodz | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 27 | B H H B B H |
11 | Stal Rzeszow | 20 | 7 | 6 | 7 | 34 | 30 | 4 | 27 | B T H B B H |
12 | GKS Tychy | 20 | 4 | 11 | 5 | 20 | 22 | -2 | 23 | H H H T T T |
13 | Warta Poznan | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 34 | -19 | 19 | T H T B B B |
14 | Odra Opole | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 40 | -23 | 19 | T H H B T H |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 34 | -18 | 18 | B B B T B H |
16 | Chrobry Glogow | 20 | 4 | 5 | 11 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H T B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 20 | 2 | 6 | 12 | 15 | 38 | -23 | 12 | T B B B B H |
18 | Pogon Siedlce | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 36 | -18 | 10 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation