Kết quả Pogon Siedlce vs Wisla Plock, 00h00 ngày 01/03
Kết quả Pogon Siedlce vs Wisla Plock
Đối đầu Pogon Siedlce vs Wisla Plock
Phong độ Pogon Siedlce gần đây
Phong độ Wisla Plock gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.01O 2.5
0.83U 2.5
0.991
3.90X
3.502
1.73Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.97O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Siedlce vs Wisla Plock
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Pogon Siedlce vs Wisla Plock: Diễn biến chính
-
32'Marcin Flis0-0
-
45'0-1
Iban Salvador Edu (Assist:Marcus Haglind-Sangre)
-
74'0-2
Amin Al-Hamawi (Assist:Kevin Custovic)
-
76'0-2Dani Pacheco
-
84'Marcin Flis (Assist:Milosz Drag)1-2
-
87'1-3
Amin Al-Hamawi (Assist:Milosz Brzozowski)
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Siedlce vs Wisla Plock: Số liệu thống kê
-
Pogon SiedlceWisla Plock
-
1Phạt góc1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
109Pha tấn công163
-
-
41Tấn công nguy hiểm96
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 24 | 15 | 6 | 3 | 46 | 17 | 29 | 51 | T H T H T T |
2 | LKS Nieciecza | 24 | 15 | 6 | 3 | 49 | 24 | 25 | 51 | T H H H B T |
3 | Miedz Legnica | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 27 | 19 | 45 | H H T B B T |
4 | Wisla Plock | 24 | 12 | 8 | 4 | 41 | 28 | 13 | 44 | T H T T T H |
5 | Polonia Warszawa | 24 | 11 | 5 | 8 | 30 | 27 | 3 | 38 | T H T T H T |
6 | Wisla Krakow | 24 | 10 | 7 | 7 | 42 | 24 | 18 | 37 | H B T H T B |
7 | Ruch Chorzow | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 29 | 6 | 37 | T H B H B H |
8 | Znicz Pruszkow | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 35 | B T B T T H |
9 | LKS Lodz | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 34 | B H B H T T |
10 | Stal Rzeszow | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | B B H T T H |
11 | Gornik Leczna | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 31 | 4 | 33 | T H B B B B |
12 | GKS Tychy | 24 | 7 | 11 | 6 | 31 | 26 | 5 | 32 | T T T T T B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 24 | 4 | 9 | 11 | 18 | 37 | -19 | 21 | B H B H H H |
14 | Chrobry Glogow | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 42 | -21 | 21 | B H B T H B |
15 | Warta Poznan | 24 | 5 | 5 | 14 | 17 | 40 | -23 | 20 | B B H B B B |
16 | Odra Opole | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 47 | -28 | 20 | B T H B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 24 | 2 | 9 | 13 | 15 | 40 | -25 | 15 | B H H B H H |
18 | Pogon Siedlce | 24 | 2 | 6 | 16 | 20 | 42 | -22 | 12 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation