Kết quả Arka Gdynia vs Wisla Krakow, 02h30 ngày 01/03
Kết quả Arka Gdynia vs Wisla Krakow
Đối đầu Arka Gdynia vs Wisla Krakow
Phong độ Arka Gdynia gần đây
Phong độ Wisla Krakow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.83O 2.5
0.84U 2.5
0.961
2.60X
3.102
2.45Hiệp 1+0
0.97-0
0.85O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arka Gdynia vs Wisla Krakow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Arka Gdynia vs Wisla Krakow: Diễn biến chính
-
8'Szymon Sobczak (Assist:Michal Marcjanik)1-0
-
28'1-1
Angel Rodado (Assist:James Igbekeme)
-
43'Filip Kocaba1-1
-
45'Zvonimir Petrovic1-1
-
52'Michal Marcjanik1-1
-
53'Oleksandr Azatsky2-1
-
65'Marcos Navarro2-1
-
68'Damian Weglarz2-1
-
68'2-1Rafal Mikulec
-
70'Jordan Majchrzak2-1
-
90'2-1Olivier Sukiennicki
-
90'2-2
Frederico Fonseca Pires de Almeida Duart
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Arka Gdynia vs Wisla Krakow: Số liệu thống kê
-
Arka GdyniaWisla Krakow
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút24
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài17
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
58Pha tấn công65
-
-
26Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 24 | 15 | 6 | 3 | 46 | 17 | 29 | 51 | T H T H T T |
2 | LKS Nieciecza | 24 | 15 | 6 | 3 | 49 | 24 | 25 | 51 | T H H H B T |
3 | Miedz Legnica | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 27 | 19 | 45 | H H T B B T |
4 | Wisla Plock | 24 | 12 | 8 | 4 | 41 | 28 | 13 | 44 | T H T T T H |
5 | Polonia Warszawa | 24 | 11 | 5 | 8 | 30 | 27 | 3 | 38 | T H T T H T |
6 | Wisla Krakow | 24 | 10 | 7 | 7 | 42 | 24 | 18 | 37 | H B T H T B |
7 | Ruch Chorzow | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 29 | 6 | 37 | T H B H B H |
8 | Znicz Pruszkow | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 35 | B T B T T H |
9 | LKS Lodz | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 34 | B H B H T T |
10 | Stal Rzeszow | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | B B H T T H |
11 | Gornik Leczna | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 31 | 4 | 33 | T H B B B B |
12 | GKS Tychy | 24 | 7 | 11 | 6 | 31 | 26 | 5 | 32 | T T T T T B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 24 | 4 | 9 | 11 | 18 | 37 | -19 | 21 | B H B H H H |
14 | Chrobry Glogow | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 42 | -21 | 21 | B H B T H B |
15 | Warta Poznan | 24 | 5 | 5 | 14 | 17 | 40 | -23 | 20 | B B H B B B |
16 | Odra Opole | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 47 | -28 | 20 | B T H B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 24 | 2 | 9 | 13 | 15 | 40 | -25 | 15 | B H H B H H |
18 | Pogon Siedlce | 24 | 2 | 6 | 16 | 20 | 42 | -22 | 12 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation