Kết quả Arka Gdynia vs Stal Rzeszow, 01h00 ngày 03/12
Kết quả Arka Gdynia vs Stal Rzeszow
Đối đầu Arka Gdynia vs Stal Rzeszow
Phong độ Arka Gdynia gần đây
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.95O 2.75
0.78U 2.75
1.021
1.45X
4.002
5.25Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.77O 1.25
1.03U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arka Gdynia vs Stal Rzeszow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Arka Gdynia vs Stal Rzeszow: Diễn biến chính
-
19'Karol Czubak (Assist:Dawid Gojny)1-0
-
23'Tornike Gaprindashvili (Assist:Michal Marcjanik)2-0
-
36'2-0Benedykt Piotrowski
-
62'2-1
Kamil Koscielny (Assist:Sebastien Thill)
-
87'2-1Marcin Kaczor
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Arka Gdynia vs Stal Rzeszow: Số liệu thống kê
-
Arka GdyniaStal Rzeszow
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
115Pha tấn công87
-
-
80Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 20 | 14 | 4 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T T H |
2 | Arka Gdynia | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 15 | 26 | 41 | T H T T T H |
3 | Miedz Legnica | 20 | 11 | 6 | 3 | 40 | 21 | 19 | 39 | H H B T H H |
4 | Ruch Chorzow | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B T T H |
5 | Wisla Plock | 20 | 9 | 7 | 4 | 33 | 26 | 7 | 34 | B H H B T H |
6 | Gornik Leczna | 20 | 8 | 9 | 3 | 33 | 25 | 8 | 33 | B H H T T H |
7 | Wisla Krakow | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 20 | 13 | 30 | T H T B H B |
8 | Znicz Pruszkow | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 27 | 1 | 28 | B B H T B T |
9 | Polonia Warszawa | 20 | 8 | 4 | 8 | 21 | 21 | 0 | 28 | T H T B T H |
10 | LKS Lodz | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 27 | B H H B B H |
11 | Stal Rzeszow | 20 | 7 | 6 | 7 | 34 | 30 | 4 | 27 | B T H B B H |
12 | GKS Tychy | 20 | 4 | 11 | 5 | 20 | 22 | -2 | 23 | H H H T T T |
13 | Warta Poznan | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 34 | -19 | 19 | T H T B B B |
14 | Odra Opole | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 40 | -23 | 19 | T H H B T H |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 34 | -18 | 18 | B B B T B H |
16 | Chrobry Glogow | 20 | 4 | 5 | 11 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H T B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 20 | 2 | 6 | 12 | 15 | 38 | -23 | 12 | T B B B B H |
18 | Pogon Siedlce | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 36 | -18 | 10 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation