Kết quả LKS Lodz II vs KS Wieczysta Krakow, 23h45 ngày 01/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 20

  • LKS Lodz II vs KS Wieczysta Krakow: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Konrad Kasolik
  • 66'
    0-1
    goal Goku
  • 75'
    0-1
    Lisandro Semedo
  • 77'
    0-1
    Jacek Goralski
  • 85'
    0-1
    Michal Pazdan
  • 87'
    Jakub Pawlowski
    0-1
  • 90'
    0-2
    goal Pawel Lysiak
  • BXH Hạng 2 Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • LKS Lodz II vs KS Wieczysta Krakow: Số liệu thống kê

  • LKS Lodz II
    KS Wieczysta Krakow
  • 9
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 43
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 24 19 4 1 51 18 33 61 T B T T T T
2 KS Wieczysta Krakow 24 17 3 4 53 15 38 54 T T T B T B
3 Polonia Bytom 23 16 3 4 47 21 26 51 B H T H T T
4 Chojniczanka Chojnice 24 13 4 7 32 20 12 43 T T B T T B
5 Zaglebie Sosnowiec 24 10 6 8 37 36 1 36 T H T B B T
6 Hutnik Krakow 24 10 6 8 30 41 -11 36 B T H T B B
7 Swit Szczecin 24 9 6 9 39 40 -1 33 T T B B T B
8 KP Calisia Kalisz 23 9 5 9 22 26 -4 32 T H B B T B
9 Podbeskidzie Bielsko-Biala 24 8 6 10 26 28 -2 30 B B H T B T
10 LKS Lodz II 24 8 6 10 29 36 -7 30 T B T T B H
11 Resovia Rzeszow 23 8 4 11 33 39 -6 28 B B H T B B
12 Olimpia Grudziadz 24 7 5 12 28 33 -5 26 H H B B T T
13 Wisla Pulawy 23 8 2 13 29 43 -14 26 B B H T B B
14 Skra Czestochowa 24 8 2 14 21 41 -20 26 B B T B T B
15 GKS Jastrzebie 23 6 5 12 24 27 -3 23 B T H B B T
16 Rekord Bielsko-Biala 23 5 8 10 34 42 -8 23 B B H H T H
17 Zaglebie Lubin B 23 5 6 12 37 43 -6 21 B T B B T T
18 Olimpia Elblag 23 3 5 15 20 43 -23 14 H B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation