Kết quả Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice, 02h15 ngày 02/03
Kết quả Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice
Đối đầu Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
Phong độ Piast Gliwice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2.25
0.88U 2.25
0.801
2.60X
3.202
2.55Hiệp 1+0
0.90-0
0.88O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice
-
Sân vận động: KGHM Zaglebie Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice: Diễn biến chính
-
8'0-1
Maciej Rosolek (Assist:Jakub Czerwinski)
-
46'Adam Radwanski
Marek Mroz0-1 -
46'Arkadiusz Wozniak
Kajetan Szmyt0-1 -
46'Jaroslaw Jach
Damian Michalski0-1 -
69'0-1Jorge Felix
Michal Chrapek -
69'0-1Akim Zedadka
-
76'Josip Corluka
Bartlomiej Kludka0-1 -
80'Daniel Mikolajewski
Jakub Kolan0-1 -
88'0-1Grzegorz Tomasiewicz
Milosz Szczepanski -
90'Damian Dabrowski0-1
-
Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị
-
Zaglebie Lubin3-4-1-230Dominik Hladun4Damian Michalski25Michal Nalepa5Aleks Lawniczak17Mateusz Wdowiak26Jakub Kolan8Damian Dabrowski27Bartlomiej Kludka7Marek Mroz21Tomasz Pienko77Kajetan Szmyt39Maciej Rosolek90Erik Jirka6Michal Chrapek30Milosz Szczepanski10Patryk Dziczek96Tihomir Kostadinov2Akim Zedadka4Jakub Czerwinski3Miguel Munoz Fernandez5Tomas Huk26Frantisek Plach
- Đội hình dự bị
-
3Alexander Abrahamsson16Josip Corluka20Mateusz Dziewiatowski14Ludvig Fritzson33Jaroslaw Jach34Michal Matys80Daniel Mikolajewski18Adam Radwanski11Arkadiusz WozniakJorge Felix 7Thierry Gale 11Oskar Lesniak 31Jakub Lewicki 36Tomasz Mokwa 22Miguel Nobrega 14Dawid Rychta 79Karol Szymanski 33Grzegorz Tomasiewicz 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Piotr StokowiecWaldemar Fornalik
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê
-
Zaglebie LubinPiast Gliwice
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt17
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
504Số đường chuyền431
-
-
72%Chuyền chính xác68%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn3
-
-
23Ném biên22
-
-
1Woodwork1
-
-
13Thử thách11
-
-
28Long pass24
-
-
133Pha tấn công135
-
-
85Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 31 | 16 | 51 | T H T T T B |
3 | Lech Poznan | 26 | 16 | 2 | 8 | 48 | 24 | 24 | 50 | B T T T B B |
4 | Pogon Szczecin | 26 | 13 | 5 | 8 | 41 | 28 | 13 | 44 | T T B H T H |
5 | Legia Warszawa | 26 | 11 | 8 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T B T H B H |
6 | Cracovia Krakow | 26 | 11 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 41 | H H T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 25 | 12 | 4 | 9 | 36 | 29 | 7 | 40 | B T B B T T |
8 | Motor Lublin | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 44 | -9 | 36 | B B T T H B |
9 | GKS Katowice | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B B T B |
10 | Piast Gliwice | 26 | 8 | 9 | 9 | 26 | 28 | -2 | 33 | H H T B B B |
11 | Korona Kielce | 25 | 8 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 33 | T H T T T H |
12 | Widzew lodz | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 33 | B B H B T T |
13 | Radomiak Radom | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 39 | -5 | 31 | H B T H T T |
14 | Puszcza Niepolomice | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 25 | B T B B T B |
15 | Lechia Gdansk | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 44 | -17 | 24 | T B B B B T |
16 | Stal Mielec | 25 | 6 | 5 | 14 | 26 | 38 | -12 | 23 | T B H B B B |
17 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
18 | Slask Wroclaw | 26 | 4 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 21 | T B B H T T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation