Kết quả Widzew lodz vs Jagiellonia Bialystok, 23h30 ngày 09/03
Kết quả Widzew lodz vs Jagiellonia Bialystok
Đối đầu Widzew lodz vs Jagiellonia Bialystok
Phong độ Widzew lodz gần đây
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.89O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.79X
3.502
2.11Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Widzew lodz vs Jagiellonia Bialystok
-
Sân vận động: Stadion Widzewa Lodz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24
-
Widzew lodz vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính
-
7'Marcel Krajewski0-0
-
8'0-1
Mateusz Skrzypczak (Assist:Kristoffer Normann Hansen)
-
31'Noah Diliberto0-1
-
46'0-1Jesus Imaz Balleste
Bartosz Mazurek -
52'0-1Dusan Stojinovic
-
57'Said Hamulic
Jakub Lukowski0-1 -
57'Fran Alvarez
Sebastian Kerk0-1 -
57'Jakub Sypek
Noah Diliberto0-1 -
61'0-1Jaroslaw Kubicki
Taras Romanczuk -
61'0-1Miki Villar
Darko Churlinov -
69'0-1Mohamed Lamine Diaby
Afimico Pululu -
69'Bartlomiej Pawlowski
Marek Hanousek0-1 -
70'Mateusz Zyro0-1
-
80'Fabio Alexandre da Silva Nunes
Lubomir Tupta0-1 -
87'0-1Joao Moutinho
-
90'0-1Oskar Pietuszewski
Kristoffer Normann Hansen -
90'0-1Jaroslaw Kubicki
-
90'Juljan Shehu0-1
-
Widzew lodz vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị
-
Widzew lodz4-4-21Rafal Gikiewicz16Peter Therkildsen24Polydefkis Volanakis4Mateusz Zyro91Marcel Krajewski7Jakub Lukowski6Juljan Shehu25Marek Hanousek44Noah Diliberto37Sebastian Kerk29Lubomir Tupta99Kristoffer Normann Hansen10Afimico Pululu21Darko Churlinov31Leon Maximilian Flach6Taras Romanczuk86Bartosz Mazurek82Tomas Costa Silva72Mateusz Skrzypczak3Dusan Stojinovic44Joao Moutinho50Slawomir Abramowicz
- Đội hình dự bị
-
10Fran Alvarez31Mikolaj Bieganski55Szymon Czyz99Said Hamulic62Lirim Kastrati92Fabio Alexandre da Silva Nunes19Bartlomiej Pawlowski2LuIs da Silva77Jakub SypekMohamed Lamine Diaby 9Jesus Imaz Balleste 11Jaroslaw Kubicki 14Oskar Pietuszewski 80Cezary Polak 5Dimitrios Retsos 87Edi Semedo 7Maksymilian Stryjek 1Miki Villar 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Janusz NiedzwiedzMaciej Stolarczyk
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Widzew lodz vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê
-
Widzew lodzJagiellonia Bialystok
-
13Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt14
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
375Số đường chuyền409
-
-
78%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
12Đánh chặn10
-
-
29Ném biên17
-
-
2Woodwork0
-
-
5Thử thách13
-
-
25Long pass16
-
-
99Pha tấn công91
-
-
87Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 24 | 16 | 2 | 6 | 46 | 19 | 27 | 50 | T B B T T T |
2 | Rakow Czestochowa | 24 | 14 | 7 | 3 | 34 | 14 | 20 | 49 | H B T T T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 24 | 14 | 6 | 4 | 45 | 29 | 16 | 48 | T B T H T T |
4 | Legia Warszawa | 24 | 11 | 7 | 6 | 46 | 32 | 14 | 40 | H B T B T H |
5 | Pogon Szczecin | 24 | 12 | 4 | 8 | 36 | 26 | 10 | 40 | T T T T B H |
6 | Cracovia Krakow | 24 | 10 | 8 | 6 | 42 | 34 | 8 | 38 | H H H H T B |
7 | Gornik Zabrze | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 29 | 3 | 37 | H B T B B T |
8 | Motor Lublin | 24 | 10 | 6 | 8 | 35 | 40 | -5 | 36 | H B B T T H |
9 | GKS Katowice | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 30 | 3 | 33 | T T H B B T |
10 | Piast Gliwice | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 24 | 1 | 33 | T T H H T B |
11 | Korona Kielce | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 32 | H T H T T T |
12 | Radomiak Radom | 24 | 8 | 4 | 12 | 32 | 38 | -6 | 28 | B H B T H T |
13 | Widzew lodz | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 39 | -12 | 27 | B H B B H B |
14 | Stal Mielec | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 34 | -9 | 23 | B T B H B B |
15 | Puszcza Niepolomice | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 34 | -12 | 22 | H B B T B B |
16 | Zaglebie Lubin | 24 | 6 | 4 | 14 | 20 | 37 | -17 | 22 | B T B B B B |
17 | Lechia Gdansk | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 42 | -17 | 21 | H T T B B B |
18 | Slask Wroclaw | 24 | 2 | 9 | 13 | 21 | 38 | -17 | 15 | B H T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation