Kết quả Stal Rzeszow vs GKS Tychy, 23h00 ngày 30/09
Kết quả Stal Rzeszow vs GKS Tychy
Đối đầu Stal Rzeszow vs GKS Tychy
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Phong độ GKS Tychy gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.94O 2.75
0.94U 2.75
0.861
1.95X
3.302
3.25Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 1
0.79U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Rzeszow vs GKS Tychy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 11
-
Stal Rzeszow vs GKS Tychy: Diễn biến chính
-
15'0-1
Maksymilian Dziuba (Assist:Tobiasz Kubik)
-
18'Marcin Kaczor (Assist:Andreja Prokic)1-1
-
39'Pawel Oleksy1-1
-
43'Patryk Warczak (Assist:Sebastien Thill)2-1
-
45'Nemanja Nedic(OW)3-1
-
51'Krystian Wachowiak (Assist:Patryk Warczak)4-1
-
64'Szymon Lyczko (Assist:Andreja Prokic)5-1
-
73'5-1Marcin Szpakowski
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Rzeszow vs GKS Tychy: Số liệu thống kê
-
Stal RzeszowGKS Tychy
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút17
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài11
-
-
104Pha tấn công78
-
-
82Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 23 | 14 | 6 | 3 | 45 | 17 | 28 | 48 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 23 | 14 | 6 | 3 | 47 | 23 | 24 | 48 | T T H H H B |
3 | Wisla Plock | 23 | 12 | 7 | 4 | 41 | 28 | 13 | 43 | B T H T T T |
4 | Miedz Legnica | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 26 | 18 | 42 | T H H T B B |
5 | Wisla Krakow | 23 | 10 | 7 | 6 | 41 | 22 | 19 | 37 | B H B T H T |
6 | Ruch Chorzow | 23 | 10 | 6 | 7 | 35 | 29 | 6 | 36 | T T H B H B |
7 | Polonia Warszawa | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 26 | 2 | 35 | B T H T T H |
8 | Stal Rzeszow | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | B B H T T H |
9 | Znicz Pruszkow | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | T B T B T T |
10 | Gornik Leczna | 23 | 8 | 9 | 6 | 35 | 30 | 5 | 33 | T T H B B B |
11 | GKS Tychy | 23 | 7 | 11 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T T T T |
12 | LKS Lodz | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 25 | 7 | 31 | B B H B H T |
13 | Chrobry Glogow | 23 | 5 | 6 | 12 | 20 | 40 | -20 | 21 | T B H B T H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 23 | 4 | 8 | 11 | 18 | 37 | -19 | 20 | T B H B H H |
15 | Warta Poznan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 38 | -22 | 20 | B B B H B B |
16 | Odra Opole | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 47 | -28 | 20 | B T H B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 23 | 2 | 8 | 13 | 15 | 40 | -25 | 14 | B B H H B H |
18 | Pogon Siedlce | 23 | 2 | 5 | 16 | 20 | 42 | -22 | 11 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation