Kết quả Radomiak Radom vs Stal Mielec, 18h15 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 16

  • Radomiak Radom vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Piotr Wlazlo
  • 45'
    0-2
    goal Ilia Shkurin (Assist:Alvis Jaunzems)
  • 46'
    Rafal Wolski  
    Bruno Jordao  
    0-2
  • 57'
    Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao
    0-2
  • 72'
    Francisco Ramos  
    Roberto Alves  
    0-2
  • 72'
    Leandro  
    Vagner Jose Dias Goncalves  
    0-2
  • 74'
    Robert Dadok(OW)
    1-2
  • 81'
    Leandro
    1-2
  • 84'
    Guilherme da Gama Zimovski  
    Leandro  
    1-2
  • 85'
    1-2
     Dawid Tkacz
     Ilia Shkurin
  • 85'
    1-2
     Lukasz Wolsztynski
     Robert Dadok
  • 85'
    1-2
     Mateusz Matras
     Alvis Jaunzems
  • 90'
    1-2
     Fryderyk Gerbowski
     Maciej Domanski
  • 90'
    1-2
    Marvin Senger
  • Radomiak Radom vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Radomiak Radom4-2-3-1
    1
    Maciej Kikolski
    24
    Zie Mohamed Ouattara
    8
    Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao
    29
    Raphael Rossi Branco
    13
    Jan Grzesik
    6
    Bruno Jordao
    77
    Christos Donis
    70
    Vagner Jose Dias Goncalves
    10
    Roberto Alves
    7
    Joao Peglow
    17
    Leonardo Miramar Rocha
    96
    Robert Dadok
    17
    Ilia Shkurin
    44
    Sergiy Krykun
    27
    Alvis Jaunzems
    10
    Maciej Domanski
    6
    Matthew Guillaumier
    23
    Krystian Getinger
    18
    Piotr Wlazlo
    3
    Bert Esselink
    15
    Marvin Senger
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Radoslaw Cierzniak
    99Guilherme da Gama Zimovski
    28Michal Kaput
    44Wiktor Koptas
    9Leandro
    88Francisco Ramos
    27Rafal Wolski
    3Wu Shaocong
    Ravve Assayag 9
    Petros Bagalianis 40
    Fryderyk Gerbowski 32
    Koki Hinokio 8
    Konrad Jalocha 13
    Mateusz Matras 21
    Dawid Tkacz 19
    Krzysztof Wolkowicz 11
    Lukasz Wolsztynski 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mariusz Lewandowski
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Radomiak Radom vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Radomiak Radom
    Stal Mielec
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 535
    Số đường chuyền
    396
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 22
    Long pass
    24
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 24 16 2 6 46 19 27 50 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 24 14 7 3 34 14 20 49 H B T T T T
3 Jagiellonia Bialystok 24 14 6 4 45 29 16 48 T B T H T T
4 Legia Warszawa 24 11 7 6 46 32 14 40 H B T B T H
5 Pogon Szczecin 24 12 4 8 36 26 10 40 T T T T B H
6 Cracovia Krakow 24 10 8 6 42 34 8 38 H H H H T B
7 Gornik Zabrze 24 11 4 9 32 29 3 37 H B T B B T
8 Motor Lublin 24 10 6 8 35 40 -5 36 H B B T T H
9 GKS Katowice 24 9 6 9 33 30 3 33 T T H B B T
10 Piast Gliwice 24 8 9 7 25 24 1 33 T T H H T B
11 Korona Kielce 24 8 8 8 23 30 -7 32 H T H T T T
12 Radomiak Radom 24 8 4 12 32 38 -6 28 B H B T H T
13 Widzew lodz 24 7 6 11 27 39 -12 27 B H B B H B
14 Stal Mielec 24 6 5 13 25 34 -9 23 B T B H B B
15 Puszcza Niepolomice 24 5 7 12 22 34 -12 22 H B B T B B
16 Zaglebie Lubin 24 6 4 14 20 37 -17 22 B T B B B B
17 Lechia Gdansk 24 5 6 13 25 42 -17 21 H T T B B B
18 Slask Wroclaw 24 2 9 13 21 38 -17 15 B H T B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation