Kết quả LKS Lodz vs Arka Gdynia, 01h00 ngày 10/12
Kết quả LKS Lodz vs Arka Gdynia
Đối đầu LKS Lodz vs Arka Gdynia
Phong độ LKS Lodz gần đây
Phong độ Arka Gdynia gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.87O 2.75
0.99U 2.75
0.831
3.30X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LKS Lodz vs Arka Gdynia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 19
-
LKS Lodz vs Arka Gdynia: Diễn biến chính
-
34'Piotr Glowacki0-0
-
78'Aleksander Iwanczyk0-0
-
82'0-1
Michal Marcjanik (Assist:Adam Ratajczyk)
-
85'0-1Dawid Gojny
-
88'Aleksander Iwanczyk0-1
-
90'0-2
Szymon Sobczak (Assist:Michal Rzuchowski)
-
90'0-2Szymon Sobczak
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
LKS Lodz vs Arka Gdynia: Số liệu thống kê
-
LKS LodzArka Gdynia
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
97Pha tấn công76
-
-
52Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 21 | 14 | 5 | 2 | 45 | 18 | 27 | 47 | H T T T H H |
2 | Arka Gdynia | 22 | 13 | 6 | 3 | 44 | 17 | 27 | 45 | T T T H T H |
3 | Miedz Legnica | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 24 | 19 | 42 | B T H H T B |
4 | Wisla Plock | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 28 | 10 | 40 | H B T H T T |
5 | Ruch Chorzow | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 35 | T B T T H B |
6 | Wisla Krakow | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 22 | 18 | 34 | T B H B T H |
7 | Polonia Warszawa | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 24 | 2 | 34 | T B T H T T |
8 | Stal Rzeszow | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 33 | H B B H T T |
9 | Gornik Leczna | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 29 | 6 | 33 | H T T H B B |
10 | Znicz Pruszkow | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 29 | 1 | 31 | H T B T B T |
11 | GKS Tychy | 22 | 6 | 11 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | H T T T T T |
12 | LKS Lodz | 22 | 7 | 7 | 8 | 29 | 24 | 5 | 28 | H B B H B H |
13 | Chrobry Glogow | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 40 | -20 | 20 | H T B H B T |
14 | Warta Poznan | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 35 | -20 | 20 | T B B B H B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 35 | -19 | 19 | B T B H B H |
16 | Odra Opole | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 | 47 | -28 | 19 | H B T H B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 22 | 2 | 7 | 13 | 15 | 40 | -25 | 13 | B B B H H B |
18 | Pogon Siedlce | 22 | 2 | 5 | 15 | 20 | 40 | -20 | 11 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation