Kết quả Lech Poznan vs Radomiak Radom, 01h15 ngày 27/10

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Lech Poznan vs Radomiak Radom: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Zie Mohamed Ouattara
  • 17'
    Joel Pereira goal 
    1-0
  • 49'
    1-1
    goal Zie Mohamed Ouattara (Assist:Jan Grzesik)
  • 54'
    1-1
    Christos Donis
  • 65'
    Adriel D Avila Ba Loua  
    Ali Gholizadeh  
    1-1
  • 65'
    Bryan Fiabema  
    Patrik Walemark  
    1-1
  • 72'
    Mikael Ishak (Assist:Afonso Sousa) goal 
    2-1
  • 73'
    Filip Szymczak  
    Afonso Sousa  
    2-1
  • 73'
    2-1
     Bruno Jordao
     Michal Kaput
  • 73'
    Filip Jagiello  
    Antoni Kozubal  
    2-1
  • 80'
    2-1
     Rafal Wolski
     Roberto Alves
  • 80'
    2-1
     Vagner Jose Dias Goncalves
     Jan Grzesik
  • 86'
    Dino Hotic  
    Mikael Ishak  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Vagner Jose Dias Goncalves
  • Lech Poznan vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị

  • Lech Poznan4-4-1-1
    41
    Bartosz Mrozek
    15
    Michal Gurgul
    16
    Antonio Milic
    18
    Bartosz Salamon
    2
    Joel Pereira
    10
    Patrik Walemark
    43
    Antoni Kozubal
    22
    Radoslaw Murawski
    8
    Ali Gholizadeh
    7
    Afonso Sousa
    9
    Mikael Ishak
    17
    Leonardo Miramar Rocha
    13
    Jan Grzesik
    10
    Roberto Alves
    7
    Joao Peglow
    77
    Christos Donis
    28
    Michal Kaput
    24
    Zie Mohamed Ouattara
    29
    Raphael Rossi Branco
    4
    Rahil Mammadov
    23
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    1
    Maciej Kikolski
    Radomiak Radom4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Elias Andersson
    50Adriel D Avila Ba Loua
    35Filip Bednarek
    19Bryan Fiabema
    20Ian Hoffmann
    21Dino Hotic
    24Filip Jagiello
    55Maksymilian Pingot
    17Filip Szymczak
    Radoslaw Cierzniak 20
    Guilherme da Gama Zimovski 99
    Damian Jakubik 14
    Bruno Jordao 6
    Wiktor Koptas 44
    Leandro 9
    Francisco Ramos 88
    Vagner Jose Dias Goncalves 70
    Rafal Wolski 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John van den Brom
    Mariusz Lewandowski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lech Poznan vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê

  • Lech Poznan
    Radomiak Radom
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 514
    Số đường chuyền
    370
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 18
    Long pass
    23
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 21 13 2 6 37 17 20 41 T H B T B B
2 Jagiellonia Bialystok 21 12 5 4 41 27 14 41 H H H T B T
3 Rakow Czestochowa 21 11 7 3 27 13 14 40 H T H H B T
4 Legia Warszawa 21 10 6 5 39 25 14 36 T H T H B T
5 Pogon Szczecin 21 11 3 7 31 22 9 36 T H H T T T
6 Cracovia Krakow 21 9 7 5 38 30 8 34 B H H H H H
7 Gornik Zabrze 21 10 4 7 30 26 4 34 T T T H B T
8 GKS Katowice 21 8 6 7 30 26 4 30 B T H T T H
9 Piast Gliwice 21 7 8 6 22 19 3 29 B H H T T H
10 Motor Lublin 21 8 5 8 28 35 -7 29 T T H H B B
11 Widzew lodz 21 7 5 9 26 33 -7 26 B B T B H B
12 Korona Kielce 21 5 8 8 18 29 -11 23 H B H H T H
13 Stal Mielec 21 6 4 11 22 28 -6 22 T H B B T B
14 Zaglebie Lubin 21 6 4 11 19 32 -13 22 B H B B T B
15 Radomiak Radom 21 6 3 12 26 35 -9 21 B H T B H B
16 Lechia Gdansk 21 5 6 10 23 35 -12 21 B B T H T T
17 Puszcza Niepolomice 21 4 7 10 19 31 -12 19 T T H H B B
18 Slask Wroclaw 21 2 8 11 19 32 -13 14 B B B B H T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation