Đối đầu Zira FK vs Turan Tovuz, 19h00 ngày 15/12
Kết quả Zira FK vs Turan Tovuz
Đối đầu Zira FK vs Turan Tovuz
Phong độ Zira FK gần đây
Phong độ Turan Tovuz gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Zira FK vs Turan Tovuz
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zira FK vs Turan Tovuz trước đây
-
06/10/2024Turan Tovuz1 - 0Zira FK0 - 0L
-
05/05/2024Turan Tovuz1 - 2Zira FK0 - 1W
-
02/03/2024Zira FK1 - 1Turan Tovuz0 - 1D
-
16/12/2023Turan Tovuz1 - 0Zira FK0 - 0L
-
06/10/2023Zira FK2 - 1Turan Tovuz1 - 0W
-
01/05/2023Zira FK1 - 3Turan Tovuz0 - 1L
-
24/02/2023Turan Tovuz0 - 2Zira FK0 - 2W
-
04/12/2022Zira FK2 - 1Turan Tovuz0 - 0W
-
01/10/2022Turan Tovuz1 - 3Zira FK1 - 2W
-
20/12/2023Zira FK2 - 1Turan Tovuz0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Zira FK vs Turan Tovuz
- Thống kê lịch sử đối đầu Zira FK vs Turan Tovuz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zira FK vs Turan Tovuz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zira FK vs Turan Tovuz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zira FK (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Zira FK (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zira FK thắng
Bại: là số trận Zira FK thua
Thắng: là số trận Zira FK thắng
Bại: là số trận Zira FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zira FK và Turan Tovuz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Araz Nakhchivan | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 39 | T T T T T B |
2 | Qarabag | 15 | 12 | 2 | 1 | 39 | 7 | 32 | 38 | T H T T T H |
3 | Turan Tovuz | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 30 | T H H H B T |
4 | Zira FK | 16 | 8 | 2 | 6 | 27 | 16 | 11 | 26 | T B B B T T |
5 | Sabah FK Baku | 17 | 6 | 8 | 3 | 26 | 21 | 5 | 26 | B H H T H T |
6 | Standard Sumgayit | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 21 | -6 | 19 | T T B T B T |
7 | Samaxı FC | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H B B B H |
8 | FC Neftci Baku | 16 | 2 | 7 | 7 | 13 | 25 | -12 | 13 | H B H T B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 16 | 3 | 1 | 12 | 11 | 39 | -28 | 10 | B T H B T B |
10 | Sabail | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 29 | -13 | 9 | B H B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: