Đối đầu Turan Tovuz vs Zira FK, 20h45 ngày 06/10
Kết quả Turan Tovuz vs Zira FK
Đối đầu Turan Tovuz vs Zira FK
Phong độ Turan Tovuz gần đây
Phong độ Zira FK gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Turan Tovuz vs Zira FK
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Zira FK trước đây
-
05/05/2024Turan Tovuz1 - 2Zira FK0 - 1L
-
02/03/2024Zira FK1 - 1Turan Tovuz0 - 1D
-
16/12/2023Turan Tovuz1 - 0Zira FK0 - 0W
-
06/10/2023Zira FK2 - 1Turan Tovuz1 - 0L
-
01/05/2023Zira FK1 - 3Turan Tovuz0 - 1W
-
24/02/2023Turan Tovuz0 - 2Zira FK0 - 2L
-
04/12/2022Zira FK2 - 1Turan Tovuz0 - 0L
-
01/10/2022Turan Tovuz1 - 3Zira FK1 - 2L
-
20/12/2023Zira FK2 - 1Turan Tovuz0 - 1L
-
03/12/2016Turan Tovuz0 - 1Zira FK0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Turan Tovuz vs Zira FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Zira FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Zira FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Zira FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Tovuz (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Turan Tovuz (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan Tovuz và Zira FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 6 | 13 | 18 | T B T T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 16 | T H T T T T |
3 | Zira FK | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 15 | T B B T T T |
4 | Turan Tovuz | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 15 | T T T H B H |
5 | Sabah FK Baku | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 14 | 4 | 14 | T T T H T B |
6 | Samaxı FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | T H T T H B |
7 | Sabail | 9 | 2 | 1 | 6 | 14 | 17 | -3 | 7 | T B B B B T |
8 | Standard Sumgayit | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | T B B B B H |
9 | FC Neftci Baku | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 15 | -9 | 5 | H H B B H B |
10 | FK Kapaz Ganca | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 24 | -18 | 3 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: