Đối đầu Samaxı FC vs Turan Tovuz, 19h00 ngày 29/9
Kết quả Samaxı FC vs Turan Tovuz
Đối đầu Samaxı FC vs Turan Tovuz
Phong độ Samaxı FC gần đây
Phong độ Turan Tovuz gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Samaxı FC vs Turan Tovuz
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Turan Tovuz trước đây
-
09/04/2023Turan Tovuz1 - 1Samaxı FC1 - 1D
-
06/02/2023Samaxı FC0 - 1Turan Tovuz0 - 0L
-
04/11/2022Turan Tovuz1 - 3Samaxı FC1 - 2W
-
03/09/2022Samaxı FC0 - 1Turan Tovuz0 - 0L
-
18/11/2012Samaxı FC2 - 0Turan Tovuz1 - 0W
-
25/08/2012Turan Tovuz2 - 3Samaxı FC0 - 0W
-
06/11/2011Turan Tovuz0 - 1Samaxı FC0 - 1W
-
22/11/2022Samaxı FC0 - 1Turan Tovuz0 - 0L
-
02/12/2015Turan Tovuz1 - 3Samaxı FC1 - 3W
-
30/11/2011Samaxı FC3 - 0Turan Tovuz2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Samaxı FC vs Turan Tovuz
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Turan Tovuz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Turan Tovuz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 7 | 4 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Turan Tovuz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samaxı FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Samaxı FC (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samaxı FC và Turan Tovuz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Araz Nakhchivan | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 16 | T H T T T T |
2 | Qarabag | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 4 | 12 | 15 | T T B T T T |
3 | Sabah FK Baku | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 11 | 5 | 14 | B T T T H T |
4 | Turan Tovuz | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 14 | T T T T H B |
5 | Zira FK | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 12 | T B B T T T |
6 | Samaxı FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 | H B T H T T |
7 | Standard Sumgayit | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T B B B B |
8 | Sabail | 8 | 1 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 4 | B T B B B B |
9 | FC Neftci Baku | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 10 | -8 | 4 | H B H H B B |
10 | FK Kapaz Ganca | 7 | 0 | 0 | 7 | 2 | 18 | -16 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: