Đối đầu Zira FK vs Standard Sumgayit, 20h00 ngày 30/11
Kết quả Zira FK vs Standard Sumgayit
Đối đầu Zira FK vs Standard Sumgayit
Phong độ Zira FK gần đây
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Zira FK vs Standard Sumgayit
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zira FK vs Standard Sumgayit trước đây
-
22/09/2024Standard Sumgayit0 - 2Zira FK0 - 1W
-
12/04/2024Standard Sumgayit0 - 0Zira FK0 - 0D
-
13/02/2024Zira FK0 - 0Standard Sumgayit0 - 0D
-
26/11/2023Standard Sumgayit0 - 0Zira FK0 - 0D
-
15/09/2023Zira FK1 - 0Standard Sumgayit1 - 0W
-
27/05/2023Standard Sumgayit0 - 3Zira FK0 - 1W
-
25/01/2023Zira FK3 - 1Standard Sumgayit0 - 1W
-
22/10/2022Standard Sumgayit0 - 2Zira FK0 - 1W
-
21/08/2022Zira FK0 - 0Standard Sumgayit0 - 0D
-
24/04/2022Standard Sumgayit0 - 1Zira FK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zira FK vs Standard Sumgayit
- Thống kê lịch sử đối đầu Zira FK vs Standard Sumgayit: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zira FK vs Standard Sumgayit: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zira FK vs Standard Sumgayit: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zira FK (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Zira FK (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zira FK thắng
Bại: là số trận Zira FK thua
Thắng: là số trận Zira FK thắng
Bại: là số trận Zira FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zira FK và Standard Sumgayit trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Araz Nakhchivan | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 36 | H T T T T T |
2 | Qarabag | 13 | 11 | 1 | 1 | 35 | 6 | 29 | 34 | T T T H T T |
3 | Turan Tovuz | 15 | 7 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 27 | T T H H H B |
4 | Zira FK | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 15 | 4 | 20 | H H T B B B |
5 | Sabah FK Baku | 14 | 4 | 7 | 3 | 23 | 20 | 3 | 19 | H H H B H H |
6 | Standard Sumgayit | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 17 | -5 | 16 | B B T T B T |
7 | Samaxı FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B B B H B |
8 | FC Neftci Baku | 14 | 2 | 7 | 5 | 13 | 20 | -7 | 13 | B T H B H T |
9 | Sabail | 14 | 2 | 2 | 10 | 16 | 26 | -10 | 8 | T B B B H B |
10 | FK Kapaz Ganca | 14 | 2 | 1 | 11 | 10 | 35 | -25 | 7 | T B B T H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: