Đối đầu Samaxı FC vs Standard Sumgayit, 17h30 ngày 09/2
Kết quả Samaxı FC vs Standard Sumgayit
Đối đầu Samaxı FC vs Standard Sumgayit
Phong độ Samaxı FC gần đây
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Samaxı FC vs Standard Sumgayit
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Standard Sumgayit trước đây
-
24/11/2024Standard Sumgayit2 - 1Samaxı FC1 - 1L
-
14/09/2024Samaxı FC1 - 0Standard Sumgayit1 - 0W
-
16/04/2023Samaxı FC0 - 0Standard Sumgayit0 - 0D
-
12/02/2023Standard Sumgayit1 - 0Samaxı FC1 - 0L
-
11/11/2022Samaxı FC4 - 2Standard Sumgayit2 - 1W
-
11/09/2022Standard Sumgayit1 - 1Samaxı FC1 - 1D
-
09/05/2022Standard Sumgayit2 - 0Samaxı FC1 - 0L
-
18/03/2022Samaxı FC1 - 1Standard Sumgayit1 - 0D
-
15/12/2021Standard Sumgayit1 - 3Samaxı FC0 - 1W
-
14/08/2021Samaxı FC0 - 2Standard Sumgayit0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Samaxı FC vs Standard Sumgayit
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Standard Sumgayit: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Standard Sumgayit: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Standard Sumgayit: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samaxı FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Samaxı FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samaxı FC và Standard Sumgayit trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 21 | 16 | 2 | 3 | 53 | 14 | 39 | 50 | T T T T B B |
2 | Araz Nakhchivan | 21 | 13 | 4 | 4 | 23 | 15 | 8 | 43 | T B B B T H |
3 | Zira FK | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 19 | 15 | 39 | T H T T T T |
4 | Turan Tovuz | 21 | 9 | 9 | 3 | 29 | 22 | 7 | 36 | T H H B T H |
5 | Sabah FK Baku | 21 | 6 | 10 | 5 | 30 | 28 | 2 | 28 | H T B H H B |
6 | Standard Sumgayit | 22 | 6 | 4 | 12 | 15 | 29 | -14 | 22 | B H B H H B |
7 | FC Neftci Baku | 21 | 4 | 9 | 8 | 19 | 30 | -11 | 21 | B T H H B T |
8 | Samaxı FC | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 29 | -9 | 20 | B T B B B T |
9 | FK Kapaz Ganca | 21 | 5 | 2 | 14 | 20 | 46 | -26 | 17 | B B H T B T |
10 | Sabail | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H B T T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: