Đối đầu Sabail vs Standard Sumgayit, 21h30 ngày 26/10
Kết quả Sabail vs Standard Sumgayit
Đối đầu Sabail vs Standard Sumgayit
Phong độ Sabail gần đây
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabail vs Standard Sumgayit
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabail vs Standard Sumgayit trước đây
-
17/08/2024Standard Sumgayit2 - 1Sabail0 - 0L
-
12/05/2024Standard Sumgayit2 - 1Sabail2 - 0L
-
08/03/2024Sabail0 - 1Standard Sumgayit0 - 1L
-
23/12/2023Standard Sumgayit1 - 0Sabail0 - 0L
-
05/08/2023Sabail1 - 4Standard Sumgayit0 - 1L
-
07/05/2023Standard Sumgayit1 - 3Sabail1 - 0W
-
04/03/2023Sabail0 - 1Standard Sumgayit0 - 0L
-
14/12/2022Standard Sumgayit2 - 0Sabail1 - 0L
-
08/10/2022Sabail1 - 0Standard Sumgayit1 - 0W
-
21/05/2022Standard Sumgayit5 - 0Sabail3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sabail vs Standard Sumgayit
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Standard Sumgayit: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Standard Sumgayit: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Standard Sumgayit: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Sabail (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabail và Standard Sumgayit trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 9 | 8 | 0 | 1 | 25 | 6 | 19 | 24 | T T T T T T |
2 | Turan Tovuz | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | T H B H T T |
3 | Araz Nakhchivan | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 20 | T T T T H T |
4 | Zira FK | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 7 | 8 | 16 | B T T T B H |
5 | Sabah FK Baku | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 16 | 4 | 16 | T H T B H H |
6 | Samaxı FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | H T T H B B |
7 | FC Neftci Baku | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 16 | -7 | 8 | H B B H B T |
8 | Sabail | 10 | 2 | 1 | 7 | 15 | 20 | -5 | 7 | B B B B T B |
9 | Standard Sumgayit | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B B H B B |
10 | FK Kapaz Ganca | 10 | 1 | 0 | 9 | 6 | 29 | -23 | 3 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: