Đối đầu Sabail vs Samaxı FC, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Sabail vs Samaxı FC
Đối đầu Sabail vs Samaxı FC
Phong độ Sabail gần đây
Phong độ Samaxı FC gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabail vs Samaxı FC
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabail vs Samaxı FC trước đây
-
20/12/2023Sabail6 - 0Samaxı FC2 - 0W
-
27/05/2023Sabail1 - 0Samaxı FC1 - 0W
-
26/01/2023Samaxı FC2 - 1Sabail0 - 1L
-
23/10/2022Sabail0 - 0Samaxı FC0 - 0D
-
19/08/2022Samaxı FC1 - 1Sabail0 - 1D
-
03/05/2022Samaxı FC0 - 0Sabail0 - 0D
-
12/03/2022Sabail0 - 3Samaxı FC0 - 2L
-
04/12/2021Samaxı FC2 - 2Sabail1 - 0D
-
16/10/2021Sabail1 - 2Samaxı FC0 - 0L
-
25/04/2021Samaxı FC1 - 0Sabail0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sabail vs Samaxı FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Samaxı FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Samaxı FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Azerbaijan | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Samaxı FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Sabail (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabail và Samaxı FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 6 | 13 | 18 | T B T T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 16 | T H T T T T |
3 | Zira FK | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 15 | T B B T T T |
4 | Turan Tovuz | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 15 | T T T H B H |
5 | Sabah FK Baku | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 14 | 4 | 14 | T T T H T B |
6 | Samaxı FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | B T H T T H |
7 | Standard Sumgayit | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | T B B B B H |
8 | FC Neftci Baku | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 15 | -9 | 5 | H H B B H B |
9 | Sabail | 8 | 1 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 4 | B T B B B B |
10 | FK Kapaz Ganca | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 24 | -18 | 3 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: