Đối đầu Sabah FK Baku vs Turan Tovuz, 20h00 ngày 09/2
Kết quả Sabah FK Baku vs Turan Tovuz
Đối đầu Sabah FK Baku vs Turan Tovuz
Phong độ Sabah FK Baku gần đây
Phong độ Turan Tovuz gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabah FK Baku vs Turan Tovuz
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Turan Tovuz trước đây
-
03/12/2024Turan Tovuz1 - 1Sabah FK Baku1 - 1D
-
24/11/2024Turan Tovuz1 - 1Sabah FK Baku0 - 0D
-
15/09/2024Sabah FK Baku2 - 2Turan Tovuz1 - 1D
-
06/04/2024Turan Tovuz2 - 0Sabah FK Baku1 - 0L
-
03/02/2024Sabah FK Baku1 - 1Turan Tovuz1 - 1D
-
11/11/2023Turan Tovuz2 - 3Sabah FK Baku2 - 3W
-
01/09/2023Sabah FK Baku0 - 3Turan Tovuz0 - 1L
-
22/04/2023Turan Tovuz0 - 2Sabah FK Baku0 - 1W
-
19/02/2023Sabah FK Baku0 - 2Turan Tovuz0 - 1L
-
29/11/2022Turan Tovuz0 - 1Sabah FK Baku0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sabah FK Baku vs Turan Tovuz
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Turan Tovuz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Turan Tovuz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Azerbaijan | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Turan Tovuz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabah FK Baku (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Sabah FK Baku (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabah FK Baku thắng
Bại: là số trận Sabah FK Baku thua
Thắng: là số trận Sabah FK Baku thắng
Bại: là số trận Sabah FK Baku thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabah FK Baku và Turan Tovuz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 21 | 16 | 2 | 3 | 53 | 14 | 39 | 50 | T T T T B B |
2 | Araz Nakhchivan | 21 | 13 | 4 | 4 | 23 | 15 | 8 | 43 | T B B B T H |
3 | Zira FK | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 19 | 15 | 39 | T H T T T T |
4 | Turan Tovuz | 21 | 9 | 9 | 3 | 29 | 22 | 7 | 36 | H H B T H B |
5 | Sabah FK Baku | 21 | 6 | 10 | 5 | 30 | 28 | 2 | 28 | T B H H B T |
6 | Standard Sumgayit | 22 | 6 | 4 | 12 | 15 | 29 | -14 | 22 | B H B H H B |
7 | FC Neftci Baku | 21 | 4 | 9 | 8 | 19 | 30 | -11 | 21 | B T H H B T |
8 | Samaxı FC | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 29 | -9 | 20 | B T B B B T |
9 | FK Kapaz Ganca | 21 | 5 | 2 | 14 | 20 | 46 | -26 | 17 | B B H T B T |
10 | Sabail | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H B T T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: