Đối đầu Sabah FK Baku vs Standard Sumgayit, 21h30 ngày 25/1
Kết quả Sabah FK Baku vs Standard Sumgayit
Đối đầu Sabah FK Baku vs Standard Sumgayit
Phong độ Sabah FK Baku gần đây
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabah FK Baku vs Standard Sumgayit
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Standard Sumgayit trước đây
-
03/11/2024Standard Sumgayit1 - 0Sabah FK Baku0 - 0L
-
25/08/2024Sabah FK Baku3 - 1Standard Sumgayit1 - 1W
-
18/05/2024Sabah FK Baku2 - 0Standard Sumgayit1 - 0W
-
17/03/2024Standard Sumgayit1 - 2Sabah FK Baku0 - 1W
-
25/10/2023Standard Sumgayit1 - 0Sabah FK Baku1 - 0L
-
21/10/2023Sabah FK Baku3 - 1Standard Sumgayit0 - 1W
-
17/05/2023Standard Sumgayit0 - 4Sabah FK Baku0 - 3W
-
10/03/2023Sabah FK Baku4 - 0Standard Sumgayit1 - 0W
-
23/12/2022Standard Sumgayit0 - 6Sabah FK Baku0 - 4W
-
07/08/2022Sabah FK Baku3 - 0Standard Sumgayit1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sabah FK Baku vs Standard Sumgayit
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Standard Sumgayit: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Standard Sumgayit: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Standard Sumgayit: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabah FK Baku (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Sabah FK Baku (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabah FK Baku thắng
Bại: là số trận Sabah FK Baku thua
Thắng: là số trận Sabah FK Baku thắng
Bại: là số trận Sabah FK Baku thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabah FK Baku và Standard Sumgayit trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 19 | 16 | 2 | 1 | 50 | 9 | 41 | 50 | T H T T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 19 | 12 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 39 | T T T B B B |
3 | Zira FK | 20 | 11 | 3 | 6 | 31 | 17 | 14 | 36 | T T H T T T |
4 | Turan Tovuz | 19 | 8 | 8 | 3 | 26 | 20 | 6 | 32 | H B T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 20 | 6 | 10 | 4 | 28 | 25 | 3 | 28 | T H T B H H |
6 | Standard Sumgayit | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 28 | -13 | 21 | B T B H B H |
7 | FC Neftci Baku | 19 | 3 | 9 | 7 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B B T H H |
8 | Samaxı FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 19 | 28 | -9 | 17 | B H B T B B |
9 | Sabail | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H B T T |
10 | FK Kapaz Ganca | 20 | 4 | 2 | 14 | 17 | 44 | -27 | 14 | T B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: