Đối đầu Sabail vs Sabah FK Baku, 22h00 ngày 17/2
Kết quả Sabail vs Sabah FK Baku
Đối đầu Sabail vs Sabah FK Baku
Phong độ Sabail gần đây
Phong độ Sabah FK Baku gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabail vs Sabah FK Baku
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabail vs Sabah FK Baku trước đây
-
29/11/2024Sabah FK Baku1 - 0Sabail1 - 0L
-
22/09/2024Sabail2 - 4Sabah FK Baku2 - 3L
-
27/04/2024Sabah FK Baku2 - 0Sabail2 - 0L
-
24/02/2024Sabail2 - 0Sabah FK Baku0 - 0W
-
10/12/2023Sabah FK Baku4 - 0Sabail3 - 0L
-
30/09/2023Sabail2 - 2Sabah FK Baku1 - 1D
-
08/04/2023Sabail2 - 1Sabah FK Baku1 - 0W
-
06/02/2023Sabah FK Baku4 - 0Sabail3 - 0L
-
19/12/2022Sabah FK Baku0 - 1Sabail0 - 0W
-
09/12/2022Sabail3 - 2Sabah FK Baku1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sabail vs Sabah FK Baku
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Sabah FK Baku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Sabah FK Baku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Sabah FK Baku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Sabail (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabail và Sabah FK Baku trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 23 | 18 | 2 | 3 | 59 | 14 | 45 | 56 | T T B B T T |
2 | Araz Nakhchivan | 23 | 13 | 5 | 5 | 23 | 16 | 7 | 44 | B B T H H B |
3 | Zira FK | 23 | 13 | 3 | 7 | 38 | 21 | 17 | 42 | T T T T B T |
4 | Turan Tovuz | 23 | 10 | 9 | 4 | 31 | 24 | 7 | 39 | H B T H B T |
5 | Sabah FK Baku | 22 | 7 | 10 | 5 | 32 | 29 | 3 | 31 | T B H H B T |
6 | FC Neftci Baku | 23 | 5 | 9 | 9 | 21 | 32 | -11 | 24 | H H B T T B |
7 | Standard Sumgayit | 23 | 6 | 4 | 13 | 15 | 32 | -17 | 22 | H B H H B B |
8 | Samaxı FC | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 29 | -9 | 20 | B T B B B T |
9 | FK Kapaz Ganca | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 46 | -26 | 18 | B H T B T H |
10 | Sabail | 22 | 4 | 4 | 14 | 20 | 36 | -16 | 16 | H B T T H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: