Đối đầu FK Kapaz Ganca vs Sabail, 19h00 ngày 03/11
Kết quả FK Kapaz Ganca vs Sabail
Đối đầu FK Kapaz Ganca vs Sabail
Phong độ FK Kapaz Ganca gần đây
Phong độ Sabail gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: FK Kapaz Ganca vs Sabail
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kapaz Ganca vs Sabail trước đây
-
23/08/2024Sabail4 - 0FK Kapaz Ganca2 - 0L
-
14/04/2024Sabail3 - 3FK Kapaz Ganca0 - 2D
-
12/02/2024FK Kapaz Ganca1 - 4Sabail1 - 1L
-
25/11/2023Sabail0 - 0FK Kapaz Ganca0 - 0D
-
16/09/2023FK Kapaz Ganca0 - 3Sabail0 - 2L
-
01/04/2023FK Kapaz Ganca1 - 0Sabail0 - 0W
-
31/01/2023Sabail1 - 0FK Kapaz Ganca0 - 0L
-
29/10/2022FK Kapaz Ganca3 - 0Sabail1 - 0W
-
27/08/2022Sabail4 - 1FK Kapaz Ganca0 - 1L
-
06/12/2018FK Kapaz Ganca0 - 4Sabail0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FK Kapaz Ganca vs Sabail
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kapaz Ganca vs Sabail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kapaz Ganca vs Sabail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kapaz Ganca vs Sabail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kapaz Ganca (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
FK Kapaz Ganca (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kapaz Ganca thắng
Bại: là số trận FK Kapaz Ganca thua
Thắng: là số trận FK Kapaz Ganca thắng
Bại: là số trận FK Kapaz Ganca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kapaz Ganca và Sabail trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 6 | 22 | 28 | T T T T T H |
2 | Turan Tovuz | 12 | 7 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 25 | B H T T T H |
3 | Araz Nakhchivan | 11 | 7 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 24 | T T H T H T |
4 | Zira FK | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 8 | 10 | 20 | T T B H H T |
5 | Sabah FK Baku | 11 | 4 | 5 | 2 | 20 | 16 | 4 | 17 | H T B H H H |
6 | Samaxı FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 12 | T H B B B B |
7 | Standard Sumgayit | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B H B B T |
8 | FC Neftci Baku | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | B H B T H B |
9 | Sabail | 11 | 2 | 1 | 8 | 15 | 21 | -6 | 7 | B B B T B B |
10 | FK Kapaz Ganca | 11 | 1 | 0 | 10 | 7 | 31 | -24 | 3 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: