Đối đầu Samaxı FC vs FC Neftci Baku, 20h00 ngày 31/8
Kết quả Samaxı FC vs FC Neftci Baku
Đối đầu Samaxı FC vs FC Neftci Baku
Phong độ Samaxı FC gần đây
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Samaxı FC vs FC Neftci Baku
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samaxı FC vs FC Neftci Baku trước đây
-
14/05/2023FC Neftci Baku1 - 1Samaxı FC1 - 0D
-
12/03/2023Samaxı FC0 - 1FC Neftci Baku0 - 0L
-
23/12/2022FC Neftci Baku3 - 0Samaxı FC1 - 0L
-
07/08/2022Samaxı FC0 - 1FC Neftci Baku0 - 0L
-
09/04/2022Samaxı FC1 - 2FC Neftci Baku1 - 0L
-
19/02/2022FC Neftci Baku3 - 1Samaxı FC3 - 0L
-
06/11/2021Samaxı FC3 - 2FC Neftci Baku1 - 2W
-
19/09/2021FC Neftci Baku3 - 0Samaxı FC1 - 0L
-
03/05/2021Samaxı FC0 - 3FC Neftci Baku0 - 1L
-
08/03/2021FC Neftci Baku3 - 1Samaxı FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Samaxı FC vs FC Neftci Baku
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs FC Neftci Baku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs FC Neftci Baku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs FC Neftci Baku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samaxı FC (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Samaxı FC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samaxı FC và FC Neftci Baku trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turan Tovuz | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | Sabah FK Baku | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H B T T |
3 | Qarabag | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T B |
4 | Zira FK | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
5 | Standard Sumgayit | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B T B |
6 | Samaxı FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
7 | Sabail | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 4 | B H B T B |
8 | Araz Nakhchivan | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | B T H |
9 | FC Neftci Baku | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H B H |
10 | FK Kapaz Ganca | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 12 | -12 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: