Đối đầu FC Neftci Baku vs Sabail, 21h00 ngày 19/10
Kết quả FC Neftci Baku vs Sabail
Đối đầu FC Neftci Baku vs Sabail
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
Phong độ Sabail gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: FC Neftci Baku vs Sabail
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Neftci Baku vs Sabail trước đây
-
11/08/2024Sabail1 - 1FC Neftci Baku0 - 1D
-
18/05/2024Sabail0 - 3FC Neftci Baku0 - 0W
-
15/03/2024FC Neftci Baku3 - 0Sabail2 - 0W
-
20/10/2023Sabail2 - 4FC Neftci Baku1 - 2W
-
14/08/2023FC Neftci Baku1 - 1Sabail0 - 1D
-
22/04/2023Sabail1 - 1FC Neftci Baku1 - 1D
-
18/02/2023FC Neftci Baku3 - 0Sabail1 - 0W
-
27/11/2022FC Neftci Baku3 - 1Sabail1 - 0W
-
16/09/2022Sabail0 - 2FC Neftci Baku0 - 0W
-
24/04/2022Sabail0 - 1FC Neftci Baku0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Neftci Baku vs Sabail
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Neftci Baku vs Sabail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Neftci Baku vs Sabail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Neftci Baku vs Sabail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Neftci Baku (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FC Neftci Baku (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Neftci Baku thắng
Bại: là số trận FC Neftci Baku thua
Thắng: là số trận FC Neftci Baku thắng
Bại: là số trận FC Neftci Baku thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Neftci Baku và Sabail trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 9 | 8 | 0 | 1 | 25 | 6 | 19 | 24 | T T T T T T |
2 | Turan Tovuz | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 18 | T T H B H T |
3 | Araz Nakhchivan | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 17 | H T T T T H |
4 | Zira FK | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 6 | 8 | 15 | B B T T T B |
5 | Sabah FK Baku | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 15 | 4 | 15 | T T H T B H |
6 | Samaxı FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | T H T T H B |
7 | Sabail | 9 | 2 | 1 | 6 | 14 | 17 | -3 | 7 | T B B B B T |
8 | Standard Sumgayit | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B B B H B |
9 | FC Neftci Baku | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 15 | -9 | 5 | H H B B H B |
10 | FK Kapaz Ganca | 10 | 1 | 0 | 9 | 6 | 29 | -23 | 3 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: