Đối đầu Araz Nakhchivan vs Zira FK, 19h00 ngày 26/10
Kết quả Araz Nakhchivan vs Zira FK
Đối đầu Araz Nakhchivan vs Zira FK
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
Phong độ Zira FK gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Araz Nakhchivan vs Zira FK
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Zira FK trước đây
-
29/04/2024Zira FK0 - 1Araz Nakhchivan0 - 0W
-
25/02/2024Araz Nakhchivan0 - 3Zira FK0 - 1L
-
09/12/2023Zira FK0 - 0Araz Nakhchivan0 - 0D
-
01/10/2023Araz Nakhchivan1 - 0Zira FK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Araz Nakhchivan vs Zira FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Zira FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Zira FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Zira FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Araz Nakhchivan (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Araz Nakhchivan (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Araz Nakhchivan và Zira FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 9 | 8 | 0 | 1 | 25 | 6 | 19 | 24 | T T T T T T |
2 | Turan Tovuz | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | T H B H T T |
3 | Araz Nakhchivan | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 20 | T T T T H T |
4 | Zira FK | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 7 | 8 | 16 | B T T T B H |
5 | Sabah FK Baku | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 16 | 4 | 16 | T H T B H H |
6 | Samaxı FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | H T T H B B |
7 | FC Neftci Baku | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 16 | -7 | 8 | H B B H B T |
8 | Sabail | 10 | 2 | 1 | 7 | 15 | 20 | -5 | 7 | B B B B T B |
9 | Standard Sumgayit | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B B H B B |
10 | FK Kapaz Ganca | 10 | 1 | 0 | 9 | 6 | 29 | -23 | 3 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: