Đối đầu Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan, 19h00 ngày 16/2
Kết quả Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan
Đối đầu Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan
Phong độ Turan Tovuz gần đây
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan trước đây
-
29/11/2024Araz Nakhchivan1 - 0Turan Tovuz0 - 0L
-
21/09/2024Turan Tovuz1 - 2Araz Nakhchivan0 - 1L
-
11/05/2024Araz Nakhchivan0 - 1Turan Tovuz0 - 0W
-
10/03/2024Turan Tovuz2 - 0Araz Nakhchivan0 - 0W
-
24/12/2023Turan Tovuz3 - 1Araz Nakhchivan2 - 0W
-
04/08/2023Turan Tovuz3 - 0Araz Nakhchivan0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Tovuz (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Turan Tovuz (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan Tovuz và Araz Nakhchivan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 22 | 17 | 2 | 3 | 58 | 14 | 44 | 53 | T T T B B T |
2 | Araz Nakhchivan | 23 | 13 | 5 | 5 | 23 | 16 | 7 | 44 | B B T H H B |
3 | Zira FK | 23 | 13 | 3 | 7 | 38 | 21 | 17 | 42 | T T T T B T |
4 | Turan Tovuz | 23 | 10 | 9 | 4 | 31 | 24 | 7 | 39 | H B T H B T |
5 | Sabah FK Baku | 22 | 7 | 10 | 5 | 32 | 29 | 3 | 31 | T B H H B T |
6 | FC Neftci Baku | 22 | 5 | 9 | 8 | 21 | 31 | -10 | 24 | T H H B T T |
7 | Standard Sumgayit | 23 | 6 | 4 | 13 | 15 | 32 | -17 | 22 | H B H H B B |
8 | Samaxı FC | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 29 | -9 | 20 | B T B B B T |
9 | FK Kapaz Ganca | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 46 | -26 | 18 | B H T B T H |
10 | Sabail | 22 | 4 | 4 | 14 | 20 | 36 | -16 | 16 | H B T T H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: