Đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan, 21h00 ngày 31/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan

Lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan

- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Azerbaijan 3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Standard Sumgayit (sân nhà) 1 1 0 0
Standard Sumgayit (sân khách) 2 0 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Sumgayit thắng
Bại: là số trận Standard Sumgayit thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard SumgayitAraz Nakhchivan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Qarabag 28 22 3 3 77 24 53 69 T T T T T T
2 FC Neftci Baku 28 12 7 9 35 29 6 43 T H B H T T
3 Sabah FK Baku 27 11 7 9 39 32 7 40 H T B T T T
4 Zira FK 27 10 9 8 21 18 3 39 H B T H B T
5 Standard Sumgayit 27 10 9 8 26 32 -6 39 H H B B T B
6 Sabail 28 10 8 10 40 42 -2 38 H T T B B H
7 Turan Tovuz 28 9 9 10 42 39 3 36 H H H T B H
8 Araz Nakhchivan 27 8 8 11 27 36 -9 32 T H B B B H
9 FK Kapaz Ganca 28 7 6 15 30 53 -23 27 B T T H B B
10 Qabala 28 4 4 20 20 52 -32 16 B B B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Degrade Team
Cập nhật: