Đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan, 21h00 ngày 31/3
Kết quả Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan
Đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan trước đây
-
28/01/2024Araz Nakhchivan1 - 1Standard Sumgayit0 - 1D
-
04/11/2023Standard Sumgayit2 - 0Araz Nakhchivan1 - 0W
-
25/08/2023Araz Nakhchivan1 - 1Standard Sumgayit0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Sumgayit (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Standard Sumgayit (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Sumgayit thắng
Bại: là số trận Standard Sumgayit thua
Thắng: là số trận Standard Sumgayit thắng
Bại: là số trận Standard Sumgayit thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard Sumgayit và Araz Nakhchivan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 28 | 22 | 3 | 3 | 77 | 24 | 53 | 69 | T T T T T T |
2 | FC Neftci Baku | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 29 | 6 | 43 | T H B H T T |
3 | Sabah FK Baku | 27 | 11 | 7 | 9 | 39 | 32 | 7 | 40 | H T B T T T |
4 | Zira FK | 27 | 10 | 9 | 8 | 21 | 18 | 3 | 39 | H B T H B T |
5 | Standard Sumgayit | 27 | 10 | 9 | 8 | 26 | 32 | -6 | 39 | H H B B T B |
6 | Sabail | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 42 | -2 | 38 | H T T B B H |
7 | Turan Tovuz | 28 | 9 | 9 | 10 | 42 | 39 | 3 | 36 | H H H T B H |
8 | Araz Nakhchivan | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 36 | -9 | 32 | T H B B B H |
9 | FK Kapaz Ganca | 28 | 7 | 6 | 15 | 30 | 53 | -23 | 27 | B T T H B B |
10 | Qabala | 28 | 4 | 4 | 20 | 20 | 52 | -32 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: