Đối đầu Araz Nakhchivan vs FK Kapaz Ganca, 19h00 ngày 10/2
Kết quả Araz Nakhchivan vs FK Kapaz Ganca
Nhận định, Soi kèo Araz Nakhchivan vs Kapaz, 19h00 ngày 10/2
Đối đầu Araz Nakhchivan vs FK Kapaz Ganca
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
Phong độ FK Kapaz Ganca gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Araz Nakhchivan vs FK Kapaz Ganca
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs FK Kapaz Ganca trước đây
-
22/11/2024FK Kapaz Ganca0 - 2Araz Nakhchivan0 - 1W
-
13/09/2024Araz Nakhchivan1 - 0FK Kapaz Ganca0 - 0W
-
05/04/2024Araz Nakhchivan1 - 2FK Kapaz Ganca1 - 0L
-
05/02/2024FK Kapaz Ganca3 - 1Araz Nakhchivan2 - 1L
-
10/11/2023Araz Nakhchivan0 - 1FK Kapaz Ganca0 - 0L
-
03/09/2023FK Kapaz Ganca1 - 2Araz Nakhchivan0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Araz Nakhchivan vs FK Kapaz Ganca
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs FK Kapaz Ganca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs FK Kapaz Ganca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs FK Kapaz Ganca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Araz Nakhchivan (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Araz Nakhchivan (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Araz Nakhchivan và FK Kapaz Ganca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 21 | 16 | 2 | 3 | 53 | 14 | 39 | 50 | T T T T B B |
2 | Araz Nakhchivan | 21 | 13 | 4 | 4 | 23 | 15 | 8 | 43 | T B B B T H |
3 | Zira FK | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 19 | 15 | 39 | T H T T T T |
4 | Turan Tovuz | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 24 | 6 | 36 | H H B T H B |
5 | Sabah FK Baku | 22 | 7 | 10 | 5 | 32 | 29 | 3 | 31 | T B H H B T |
6 | Standard Sumgayit | 22 | 6 | 4 | 12 | 15 | 29 | -14 | 22 | B H B H H B |
7 | FC Neftci Baku | 21 | 4 | 9 | 8 | 19 | 30 | -11 | 21 | B T H H B T |
8 | Samaxı FC | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 29 | -9 | 20 | B T B B B T |
9 | FK Kapaz Ganca | 21 | 5 | 2 | 14 | 20 | 46 | -26 | 17 | B B H T B T |
10 | Sabail | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H B T T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: