Đối đầu Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan, 21h00 ngày 21/9
Kết quả Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan
Đối đầu Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan
Phong độ Turan Tovuz gần đây
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan trước đây
-
11/05/2024Araz Nakhchivan0 - 1Turan Tovuz0 - 0W
-
10/03/2024Turan Tovuz2 - 0Araz Nakhchivan0 - 0W
-
24/12/2023Turan Tovuz3 - 1Araz Nakhchivan2 - 0W
-
04/08/2023Turan Tovuz3 - 0Araz Nakhchivan0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Araz Nakhchivan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Tovuz (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Turan Tovuz (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan Tovuz và Araz Nakhchivan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turan Tovuz | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 14 | H T T T T H |
2 | Qarabag | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 12 | T T B T T |
3 | Sabah FK Baku | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 | H B T T T H |
4 | Samaxı FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 | H B T H T T |
5 | Araz Nakhchivan | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 10 | B T H T T |
6 | Zira FK | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T B B T |
7 | Standard Sumgayit | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B T B B B |
8 | Sabail | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 4 | B H B T B B |
9 | FC Neftci Baku | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 | H H B H H B |
10 | FK Kapaz Ganca | 7 | 0 | 0 | 7 | 2 | 18 | -16 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: