Kết quả Damash Gilan FC vs Naft Bandar Abbas, 20h00 ngày 22/04
Kết quả Damash Gilan FC vs Naft Bandar Abbas
Đối đầu Damash Gilan FC vs Naft Bandar Abbas
Phong độ Damash Gilan FC gần đây
Phong độ Naft Bandar Abbas gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.70-0.25
1.11O 1.75
0.92U 1.75
0.881
3.00X
2.752
2.40Hiệp 1+0
1.04-0
0.76O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Damash Gilan FC vs Naft Bandar Abbas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 30
-
Damash Gilan FC vs Naft Bandar Abbas: Diễn biến chính
-
15'0-0
-
44'0-1
Omid Fahimi Maleki
-
48'0-1
-
69'Miad Yazdani Bojarsari1-1
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Damash Gilan FC vs Naft Bandar Abbas: Số liệu thống kê
-
Damash Gilan FCNaft Bandar Abbas
-
3Phạt góc2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
67Pha tấn công63
-
-
68Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Cúp Azadegan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 31 | 18 | 9 | 4 | 34 | 14 | 20 | 63 | H T T H T H |
2 | Peykan | 30 | 14 | 12 | 4 | 37 | 17 | 20 | 54 | H H T H T T |
3 | Ario Eslamshahr | 31 | 13 | 15 | 3 | 30 | 17 | 13 | 54 | H T T H B H |
4 | Saipa | 31 | 15 | 9 | 7 | 32 | 20 | 12 | 54 | T T T T H H |
5 | Sanat-Naft | 30 | 13 | 13 | 4 | 25 | 14 | 11 | 52 | H T B H T H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 31 | 12 | 10 | 9 | 35 | 29 | 6 | 46 | H B B T H T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 31 | 11 | 12 | 8 | 29 | 23 | 6 | 45 | T T H B H H |
8 | Shahrdari Noshahr | 30 | 10 | 10 | 10 | 34 | 29 | 5 | 40 | T H H H T B |
9 | Naft Bandar Abbas | 30 | 9 | 12 | 9 | 28 | 24 | 4 | 39 | H B B T B H |
10 | Mes krman | 31 | 7 | 18 | 6 | 21 | 18 | 3 | 39 | H H H B H H |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 30 | 8 | 13 | 9 | 23 | 21 | 2 | 37 | H B H B T H |
12 | Naft Gachsaran | 30 | 8 | 12 | 10 | 21 | 22 | -1 | 36 | H H H H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 31 | 6 | 15 | 10 | 32 | 38 | -6 | 33 | H H H H H H |
14 | Niroye Zamini | 31 | 5 | 16 | 10 | 16 | 19 | -3 | 31 | T T B H H H |
15 | Damash Gilan FC | 31 | 5 | 16 | 10 | 18 | 33 | -15 | 31 | H B T B H H |
16 | Shahr Raz FC | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 31 | -13 | 26 | H B H B B H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 30 | 3 | 15 | 12 | 24 | 33 | -9 | 24 | B H B H H T |
18 | Shahrdari Astara | 31 | 0 | 8 | 23 | 13 | 68 | -55 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation