Kết quả Melbourne Victory FC (Youth) vs Caroline Springs George Cross, 11h00 ngày 23/06
Kết quả Melbourne Victory FC (Youth) vs Caroline Springs George Cross
Đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Caroline Springs George Cross
Phong độ Melbourne Victory FC (Youth) gần đây
Phong độ Caroline Springs George Cross gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 3.25
1.03U 3.25
0.781
1.40X
4.402
6.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory FC (Youth) vs Caroline Springs George Cross
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Hạng nhất khu vực Victorian 2024 » vòng 19
-
Melbourne Victory FC (Youth) vs Caroline Springs George Cross: Diễn biến chính
-
10'0-1
-
23'0-2
-
40'0-3
-
45'0-4
- BXH Hạng nhất khu vực Victorian
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory FC (Youth) vs Caroline Springs George Cross: Số liệu thống kê
-
Melbourne Victory FC (Youth)Caroline Springs George Cross
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn14
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
25Pha tấn công39
-
-
25Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory FC (Youth) | 26 | 15 | 7 | 4 | 66 | 39 | 27 | 52 | T B T H T B |
2 | Preston Lions | 26 | 15 | 5 | 6 | 53 | 39 | 14 | 50 | T B T B T T |
3 | Western United FC NPL | 26 | 15 | 4 | 7 | 78 | 41 | 37 | 49 | B T B T T T |
4 | Northcote City | 26 | 13 | 7 | 6 | 51 | 37 | 14 | 46 | T B H B T H |
5 | Melbourne Heart (Youth) | 26 | 11 | 8 | 7 | 55 | 41 | 14 | 41 | T T T T T H |
6 | FC Bulleen Lions | 26 | 9 | 10 | 7 | 42 | 43 | -1 | 37 | T B T H B H |
7 | Caroline Springs George Cross | 26 | 10 | 6 | 10 | 39 | 39 | 0 | 36 | B T T T H T |
8 | Bentleigh greens | 26 | 10 | 5 | 11 | 42 | 45 | -3 | 35 | B T B B H T |
9 | Langwarrin | 26 | 9 | 7 | 10 | 46 | 53 | -7 | 34 | B T B B B B |
10 | Eastern Lions SC | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 47 | -15 | 30 | T B T B B T |
11 | Brunswick City | 26 | 8 | 5 | 13 | 43 | 46 | -3 | 29 | B T T T B B |
12 | Kingston City | 26 | 7 | 7 | 12 | 39 | 54 | -15 | 28 | T T B T B B |
13 | Werribee City | 26 | 3 | 9 | 14 | 30 | 64 | -34 | 18 | B B H B H B |
14 | North Geelong Warriors | 26 | 4 | 4 | 18 | 29 | 57 | -28 | 16 | B B B B H H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW