Kết quả Brunswick City vs Melbourne Victory FC (Youth), 17h20 ngày 12/07
Kết quả Brunswick City vs Melbourne Victory FC (Youth)
Đối đầu Brunswick City vs Melbourne Victory FC (Youth)
Phong độ Brunswick City gần đây
Phong độ Melbourne Victory FC (Youth) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 12/07/202417:20
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.76-1
1.00O 3.25
0.72U 3.25
1.041
4.75X
4.202
1.53Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.68O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brunswick City vs Melbourne Victory FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng nhất khu vực Victorian 2024 » vòng 22
-
Brunswick City vs Melbourne Victory FC (Youth): Diễn biến chính
-
4'1-0
-
7'1-1
-
14'2-1
-
31'2-2
-
77'3-2
- BXH Hạng nhất khu vực Victorian
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brunswick City vs Melbourne Victory FC (Youth): Số liệu thống kê
-
Brunswick CityMelbourne Victory FC (Youth)
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
129Pha tấn công139
-
-
95Tấn công nguy hiểm96
-
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory FC (Youth) | 26 | 15 | 7 | 4 | 66 | 39 | 27 | 52 | T B T H T B |
2 | Preston Lions | 26 | 15 | 5 | 6 | 53 | 39 | 14 | 50 | T B T B T T |
3 | Western United FC NPL | 26 | 15 | 4 | 7 | 78 | 41 | 37 | 49 | B T B T T T |
4 | Northcote City | 26 | 13 | 7 | 6 | 51 | 37 | 14 | 46 | T B H B T H |
5 | Melbourne Heart (Youth) | 26 | 11 | 8 | 7 | 55 | 41 | 14 | 41 | T T T T T H |
6 | FC Bulleen Lions | 26 | 9 | 10 | 7 | 42 | 43 | -1 | 37 | T B T H B H |
7 | Caroline Springs George Cross | 26 | 10 | 6 | 10 | 39 | 39 | 0 | 36 | B T T T H T |
8 | Bentleigh greens | 26 | 10 | 5 | 11 | 42 | 45 | -3 | 35 | B T B B H T |
9 | Langwarrin | 26 | 9 | 7 | 10 | 46 | 53 | -7 | 34 | B T B B B B |
10 | Eastern Lions SC | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 47 | -15 | 30 | T B T B B T |
11 | Brunswick City | 26 | 8 | 5 | 13 | 43 | 46 | -3 | 29 | B T T T B B |
12 | Kingston City | 26 | 7 | 7 | 12 | 39 | 54 | -15 | 28 | T T B T B B |
13 | Werribee City | 26 | 3 | 9 | 14 | 30 | 64 | -34 | 18 | B B H B H B |
14 | North Geelong Warriors | 26 | 4 | 4 | 18 | 29 | 57 | -28 | 16 | B B B B H H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW