Kết quả Preston Lions Nữ vs Heidelberg United Nữ, 12h30 ngày 07/09
Kết quả Preston Lions Nữ vs Heidelberg United Nữ
Đối đầu Preston Lions Nữ vs Heidelberg United Nữ
Phong độ Preston Lions Nữ gần đây
Phong độ Heidelberg United Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/09/202412:30
-
Preston Lions Nữ 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 3.25
0.93U 3.25
0.881
2.30X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.80-0
0.98O 1.25
0.75U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston Lions Nữ vs Heidelberg United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2024 » vòng
-
Preston Lions Nữ vs Heidelberg United Nữ: Diễn biến chính
-
11'0-1
-
28'1-1
-
36'2-1
-
89'2-2
-
90'2-3
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Preston Lions Nữ vs Heidelberg United Nữ: Số liệu thống kê
-
Preston Lions NữHeidelberg United Nữ
-
5Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
64Pha tấn công82
-
-
47Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bulleen Lions (W) | 22 | 17 | 1 | 4 | 67 | 22 | 45 | 52 | T T T B T T |
2 | Preston Lions (W) | 22 | 14 | 3 | 5 | 67 | 34 | 33 | 45 | T T T T H H |
3 | Essendon Royals (W) | 22 | 14 | 3 | 5 | 40 | 32 | 8 | 45 | T B T T H H |
4 | Heidelberg United (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 49 | 35 | 14 | 39 | T T T T B H |
5 | South Melbourne (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 48 | 35 | 13 | 35 | B B T B B H |
6 | Boroondara Eagles (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 42 | 41 | 1 | 32 | B T B T T T |
7 | Box Hill (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 39 | 31 | 8 | 30 | B B T T H T |
8 | Alamein (W) | 21 | 8 | 3 | 10 | 39 | 52 | -13 | 27 | T H B T B H |
9 | Emerging Athlete Program (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 27 | 38 | -11 | 19 | B B T B T B |
10 | Bentleigh Greens (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 21 | 57 | -36 | 14 | B H B B T B |
11 | Brunswick Juventus (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 30 | 52 | -22 | 13 | B B B B B H |
12 | Calder United SC (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 24 | 64 | -40 | 12 | T B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW