Kết quả Green Gully Cavaliers vs Melbourne Knights, 15h30 ngày 14/03
Kết quả Green Gully Cavaliers vs Melbourne Knights
Đối đầu Green Gully Cavaliers vs Melbourne Knights
Phong độ Green Gully Cavaliers gần đây
Phong độ Melbourne Knights gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/03/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.98O 3
0.91U 3
0.871
2.15X
3.502
2.75Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Green Gully Cavaliers vs Melbourne Knights
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 6
-
Green Gully Cavaliers vs Melbourne Knights: Diễn biến chính
-
6'0-0
-
34'0-0
-
48'0-0
-
50'Josh Hope1-0
-
53'Scott Lochhead2-0
-
58'2-0
-
62'Gianluca Iannucci3-0
-
64'3-0
-
86'3-0
-
90'3-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Green Gully Cavaliers vs Melbourne Knights: Số liệu thống kê
-
Green Gully CavaliersMelbourne Knights
-
3Phạt góc12
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
53Pha tấn công52
-
-
36Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 8 | 15 | 21 | T T T T B T |
2 | Oakleigh Cannons | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 16 | T T T B T T |
3 | Heidelberg United | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 10 | 8 | 16 | T H B T T T |
4 | Dandenong Thunder | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T T T T B |
5 | Preston Lions | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 | T H T B B B |
6 | Hume City | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | H T T B H B |
7 | St Albans Saints | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 10 | B T B T T B |
8 | Green Gully Cavaliers | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 | H B B T H T |
9 | Melbourne Knights | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 17 | -5 | 9 | B B T B B T |
10 | South Melbourne | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 8 | T H B B B H |
11 | Melbourne Victory FC (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 8 | H B B T T B |
12 | Dandenong City SC | 7 | 1 | 4 | 2 | 13 | 12 | 1 | 7 | H H B T H B |
13 | Altona Magic | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | B B B H H B |
14 | Port Melbourne | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 18 | -13 | 6 | B T B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW