Kết quả St Albans Saints vs Green Gully Cavaliers, 12h00 ngày 11/08
Kết quả St Albans Saints vs Green Gully Cavaliers
Đối đầu St Albans Saints vs Green Gully Cavaliers
Phong độ St Albans Saints gần đây
Phong độ Green Gully Cavaliers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.87O 3.25
0.92U 3.25
0.881
3.30X
3.602
1.85Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.14O 1.25
0.79U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St Albans Saints vs Green Gully Cavaliers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2024 » vòng 25
-
St Albans Saints vs Green Gully Cavaliers: Diễn biến chính
-
15'Jackson Fowler1-0
-
26'Jackson Fowler2-0
-
30'Lucas Byrns3-0
-
45'Lucas Byrns4-0
-
82'Lucas Byrns5-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
St Albans Saints vs Green Gully Cavaliers: Số liệu thống kê
-
St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
113Pha tấn công168
-
-
57Tấn công nguy hiểm97
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Melbourne | 26 | 19 | 3 | 4 | 53 | 20 | 33 | 60 | T T B T H T |
2 | Avondale FC | 26 | 17 | 6 | 3 | 70 | 27 | 43 | 57 | B H T T H T |
3 | Oakleigh Cannons | 26 | 16 | 5 | 5 | 53 | 28 | 25 | 53 | T H B T T T |
4 | Heidelberg United | 26 | 14 | 9 | 3 | 46 | 21 | 25 | 51 | B T T H T T |
5 | Hume City | 26 | 15 | 5 | 6 | 50 | 29 | 21 | 50 | T T T H T B |
6 | Dandenong City SC | 26 | 11 | 4 | 11 | 50 | 51 | -1 | 37 | T B T B T B |
7 | Melbourne Knights | 26 | 10 | 5 | 11 | 43 | 37 | 6 | 35 | T B T B B T |
8 | Altona Magic | 26 | 10 | 3 | 13 | 43 | 50 | -7 | 33 | T B B T B T |
9 | Port Melbourne | 26 | 9 | 6 | 11 | 41 | 52 | -11 | 33 | B B T B B B |
10 | Dandenong Thunder | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 51 | -22 | 28 | B T B B T B |
11 | St Albans Saints | 26 | 8 | 1 | 17 | 30 | 54 | -24 | 25 | T T T T T B |
12 | Green Gully Cavaliers | 26 | 6 | 6 | 14 | 34 | 53 | -19 | 24 | B B B B B B |
13 | Manningham United Blues | 26 | 5 | 3 | 18 | 42 | 72 | -30 | 18 | B H B T B B |
14 | Moreland City | 26 | 3 | 2 | 21 | 34 | 73 | -39 | 11 | B H B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW