Kết quả Port Melbourne vs Avondale FC, 12h00 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại hạng Úc bang VIC 2024 » vòng 26

  • Port Melbourne vs Avondale FC: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Kur Kur
  • 42'
    0-2
    goal Kur Kur
  • 64'
    0-3
    goal Trajceski K.
  • 90'
    0-4
    goal Trajceski K.
  • BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Port Melbourne vs Avondale FC: Số liệu thống kê

  • Port Melbourne
    Avondale FC
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    15
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 12
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 South Melbourne 26 19 3 4 53 20 33 60 T T B T H T
2 Avondale FC 26 17 6 3 70 27 43 57 B H T T H T
3 Oakleigh Cannons 26 16 5 5 53 28 25 53 T H B T T T
4 Heidelberg United 26 14 9 3 46 21 25 51 B T T H T T
5 Hume City 26 15 5 6 50 29 21 50 T T T H T B
6 Dandenong City SC 26 11 4 11 50 51 -1 37 T B T B T B
7 Melbourne Knights 26 10 5 11 43 37 6 35 T B T B B T
8 Altona Magic 26 10 3 13 43 50 -7 33 T B B T B T
9 Port Melbourne 26 9 6 11 41 52 -11 33 B B T B B B
10 Dandenong Thunder 26 8 4 14 29 51 -22 28 B T B B T B
11 St Albans Saints 26 8 1 17 30 54 -24 25 T T T T T B
12 Green Gully Cavaliers 26 6 6 14 34 53 -19 24 B B B B B B
13 Manningham United Blues 26 5 3 18 42 72 -30 18 B H B T B B
14 Moreland City 26 3 2 21 34 73 -39 11 B H B B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation