Kết quả FC Macarthur vs Melbourne City, 16h25 ngày 01/03
Kết quả FC Macarthur vs Melbourne City
Kèo thẻ phạt ngon ăn Macarthur FC vs Melbourne City, 15h45 ngày 01/03
Đối đầu FC Macarthur vs Melbourne City
Phong độ FC Macarthur gần đây
Phong độ Melbourne City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/03/202416:25
-
Melbourne City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.98O 3.25
0.98U 3.25
0.901
3.00X
3.752
2.10Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 1.25
0.89U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Macarthur vs Melbourne City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 19
-
FC Macarthur vs Melbourne City: Diễn biến chính
-
47'Bernardo1-0
-
57'Bernardo (Assist:Ulises Alejandro Davila Plascencia)2-0
-
67'Yianni Nicolaou
Kealey Adamson2-0 -
67'2-0Harry Politidis
Steven Peter Ugarkovic -
67'2-0Alessandro Lopane
Vicente Fernandez -
67'2-0Andrew Nabbout
Leonardo Natel Vieira -
78'2-0Max Caputo
Jamie MacLaren -
81'Jed Drew
Valere Germain2-0 -
81'Kearyn Baccus
Bernardo2-0 -
89'2-0Andrew Nabbout
-
FC Macarthur vs Melbourne City: Đội hình chính và dự bị
-
FC Macarthur4-2-3-112Filip Kurto13Ivan Vujica4Matthew Jurman6Tomislav Uskok20Kealey Adamson23Clayton Lewis8Jake Hollman21Bernardo10Ulises Alejandro Davila Plascencia17Raphael Borges Rodrigues98Valere Germain9Jamie MacLaren44Marin Jakolis10Tolgay Arslan11Leonardo Natel Vieira8James Jeggo6Steven Peter Ugarkovic25Callum Talbot26Samuel Souprayen22Curtis Good14Vicente Fernandez1Jamie Young
- Đội hình dự bị
-
22Yianni Nicolaou15Kearyn Baccus37Jed Drew1Daniel Nizic14Kristian Popovic31Lachlan Rose36Ali AuglahHarry Politidis 38Alessandro Lopane 21Andrew Nabbout 15Max Caputo 37Patrick Beach 33Nuno Reis 4Terry Antonis 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mile SterjovskiRado Vidosic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
FC Macarthur vs Melbourne City: Số liệu thống kê
-
FC MacarthurMelbourne City
-
4Phạt góc15
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút22
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút9
-
-
19Sút Phạt10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
356Số đường chuyền436
-
-
7Phạm lỗi22
-
-
3Việt vị2
-
-
6Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn6
-
-
0Woodwork2
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
61Pha tấn công111
-
-
27Tấn công nguy hiểm69
-
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW