Kết quả Brisbane Roar vs FC Macarthur, 12h00 ngày 16/03
Kết quả Brisbane Roar vs FC Macarthur
Nhận định Brisbane Roar vs Macarthur, 12h00 ngày 16/3
Đối đầu Brisbane Roar vs FC Macarthur
Phong độ Brisbane Roar gần đây
Phong độ FC Macarthur gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202412:00
-
Brisbane Roar 11FC Macarthur 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 3.5
1.00U 3.5
0.881
2.05X
4.002
2.90Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 1.5
1.09U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Roar vs FC Macarthur
-
Sân vận động: Suncorp Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 21
-
Brisbane Roar vs FC Macarthur: Diễn biến chính
-
14'Florin Berenguer1-0
-
26'1-1Tomislav Uskok (Assist:Clayton Lewis)
-
37'Jack Hingert1-1
-
42'1-2Raphael Borges Rodrigues
-
46'1-2Jake Hollman
Jed Drew -
60'Antonee Burke-Gilroy
Jack Hingert1-2 -
60'Thomas Waddingham
Florin Berenguer1-2 -
65'1-2Ali Auglah
Raphael Borges Rodrigues -
75'1-2Charles MBombwa
Kearyn Baccus -
79'Jez Lofthouse
Nikola Mileusnic1-2 -
80'1-2Jake Hollman
-
90'1-2Danny De Silva
Valere Germain -
90'1-2Ali Auglah
-
Brisbane Roar vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị
-
Brisbane Roar4-4-21Macklin Freke3Corey Browne27Kai Trewin5Tom Aldred19Jack Hingert20Marco Rojas26James O Shea13Henry Hore23Keegan Jelacic7Florin Berenguer10Nikola Mileusnic98Valere Germain37Jed Drew10Ulises Alejandro Davila Plascencia17Raphael Borges Rodrigues23Clayton Lewis15Kearyn Baccus20Kealey Adamson6Tomislav Uskok3Tommy Smith13Ivan Vujica12Filip Kurto
- Đội hình dự bị
-
21Antonee Burke-Gilroy16Thomas Waddingham11Jez Lofthouse29Matt Acton35Louis Zabala99Ayom Majok12Taras GomulkaJake Hollman 8Ali Auglah 36Charles MBombwa 24Danny De Silva 7Daniel Nizic 1Matthew Jurman 4Yianni Nicolaou 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ross AloisiMile Sterjovski
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brisbane Roar vs FC Macarthur: Số liệu thống kê
-
Brisbane RoarFC Macarthur
-
10Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút5
-
-
5Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
527Số đường chuyền391
-
-
13Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị0
-
-
16Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công22
-
-
8Đánh chặn16
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
126Pha tấn công93
-
-
100Tấn công nguy hiểm46
-
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW