Kết quả Auckland FC vs Wellington Phoenix, 11h00 ngày 22/02
Kết quả Auckland FC vs Wellington Phoenix
Phong độ Auckland FC gần đây
Phong độ Wellington Phoenix gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202511:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.81O 2.5
0.96U 2.5
0.931
1.50X
4.002
5.75Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 1
0.94U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Auckland FC vs Wellington Phoenix
-
Sân vận động: Mount Smart Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 20
-
Auckland FC vs Wellington Phoenix: Diễn biến chính
-
Auckland FC vs Wellington Phoenix: Đội hình chính và dự bị
-
Auckland FC4-4-212Alex Paulsen15Francis De Vries4Nando Zen Pijnaker5Tommy Smith2Hiroki Sakai25Neyder Moreno28Luis Felipe Gallegos22Jake Brimmer27Logan Rogerson10Luis Guillermo May Bartesaghi9Max Andrew Mata7Kosta Barbarouses12Francisco Oliveira Geraldes9Hideki Ishige27Matthew Sheridan5Fin Conchie3Corban Piper6Timothy Payne15Isaac Hughes4Scott Wootton18Lukas Kelly-Heald30Alby Kelly-Heald
- Đội hình dự bị
-
1Michael Woud17Callan Elliot6Louis Verstraete7Cameron Howieson14Liam Gillion21Jesse Randall11Marlee FrancoisJoshua Oluwayemi 1Alex Rufer 14Luke Brooke-Smith 29Nathan Walker 41Kazuki Nagasawa 25Marco Rojas 21Luke Supyk 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephen Christopher CoricaGiancarlo Italiano
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Auckland FC vs Wellington Phoenix: Số liệu thống kê
-
Auckland FCWellington Phoenix
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Tổng cú sút1
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút Phạt2
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
14Số đường chuyền12
-
-
86%Chuyền chính xác92%
-
-
2Phạm lỗi0
-
-
1Cứu thua0
-
-
1Rê bóng thành công0
-
-
0Ném biên1
-
-
2Pha tấn công3
-
-
0Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 26 | 12 | 14 | 36 | B T H T T T |
2 | Adelaide United | 16 | 9 | 4 | 3 | 34 | 27 | 7 | 31 | T T H B T B |
3 | Melbourne Victory | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 28 | B B T T B T |
4 | Melbourne City | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 27 | T T B B B T |
5 | Western United FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 26 | 4 | 26 | B T T H H B |
6 | Sydney FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 25 | T H B B T H |
7 | FC Macarthur | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 26 | 7 | 25 | T B T B H B |
8 | Western Sydney | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T B B T H T |
9 | Newcastle Jets | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 27 | -1 | 21 | B H H T T T |
10 | Central Coast Mariners | 17 | 4 | 9 | 4 | 20 | 27 | -7 | 21 | B T H H H H |
11 | Wellington Phoenix | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 19 | -3 | 19 | B H T H H B |
12 | Perth Glory | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 41 | -29 | 10 | T B H B H B |
13 | Brisbane Roar | 16 | 1 | 3 | 12 | 18 | 35 | -17 | 6 | B B T B H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW