Kết quả Maca Searle Nữ vs Apia L Tigers Nữ, 11h00 ngày 07/09
Kết quả Maca Searle Nữ vs Apia L Tigers Nữ
Đối đầu Maca Searle Nữ vs Apia L Tigers Nữ
Phong độ Maca Searle Nữ gần đây
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/09/202411:00
-
Maca Searle Nữ 32Apia L Tigers Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.78+1.25
0.92O 3
0.85U 3
0.951
1.61X
3.902
4.20Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
0.96O 1.25
0.81U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maca Searle Nữ vs Apia L Tigers Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
NSW Premier W-League 2024 » vòng
-
Maca Searle Nữ vs Apia L Tigers Nữ: Diễn biến chính
-
2'1-0
-
9'1-1
-
18'2-1
-
51'2-2
-
105'2-2
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Maca Searle Nữ vs Apia L Tigers Nữ: Số liệu thống kê
-
Maca Searle NữApia L Tigers Nữ
-
8Phạt góc7
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
30Tổng cú sút28
-
-
16Sút trúng cầu môn12
-
-
14Sút ra ngoài16
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
4Corners (Overtime)2
-
-
110Pha tấn công125
-
-
104Tấn công nguy hiểm86
-
BXH NSW Premier W-League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maca Searle (W) | 25 | 17 | 4 | 4 | 61 | 21 | 40 | 55 | T T T T T T |
2 | Apia L Tigers (W) | 26 | 15 | 6 | 5 | 55 | 37 | 18 | 51 | T B T B T B |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 25 | 14 | 4 | 7 | 51 | 32 | 19 | 46 | T B T T H H |
4 | Sydney Olympic FC (W) | 26 | 14 | 4 | 8 | 48 | 40 | 8 | 46 | T B B T T H |
5 | NWS Spirit (W) | 26 | 12 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 44 | T B T T H T |
6 | Northern Tigers FC (W) | 25 | 13 | 4 | 8 | 63 | 47 | 16 | 43 | T B T B T T |
7 | Gladesville Ravens (W) | 26 | 12 | 4 | 10 | 51 | 37 | 14 | 40 | B B B T B T |
8 | Bulls Academy (W) | 26 | 12 | 4 | 10 | 60 | 49 | 11 | 40 | T T T B B T |
9 | Manly Utd (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 44 | 42 | 2 | 38 | T H T B B B |
10 | University of Sydney (W) | 26 | 8 | 6 | 12 | 41 | 48 | -7 | 30 | B T H T T B |
11 | UNSW FC (W) | 25 | 6 | 6 | 13 | 37 | 44 | -7 | 24 | T B H T B T |
12 | Football NSW Institute (W) | 25 | 7 | 0 | 18 | 37 | 64 | -27 | 21 | B T B T B B |
13 | Aime Rigi (W) | 25 | 4 | 3 | 18 | 30 | 92 | -62 | 15 | T H B B B B |
14 | Blacktown Spartans(W) | 26 | 4 | 2 | 20 | 32 | 70 | -38 | 14 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW