Đối đầu Kahibah FC vs Toronto Awaba, 11h30 ngày 31/8
Kết quả Kahibah FC vs Toronto Awaba
Đối đầu Kahibah FC vs Toronto Awaba
Phong độ Kahibah FC gần đây
Phong độ Toronto Awaba gần đây
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2024: Kahibah FC vs Toronto Awaba
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bắc bang NSWMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 11:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kahibah FC vs Toronto Awaba trước đây
-
25/08/2024Toronto Awaba2 - 0Kahibah FC1 - 0L
-
05/07/2024Toronto Awaba1 - 1Kahibah FC0 - 0D
-
15/03/2024Kahibah FC1 - 4Toronto Awaba1 - 1L
-
06/04/2023Kahibah FC1 - 3Toronto Awaba1 - 2L
-
11/07/2022Toronto Awaba0 - 1Kahibah FC0 - 1W
-
15/06/2022Kahibah FC2 - 2Toronto Awaba1 - 1D
-
05/05/2021Kahibah FC4 - 3Toronto Awaba0 - 2W
-
15/03/2020Toronto Awaba3 - 3Kahibah FC3 - 0D
-
30/03/2019Toronto Awaba1 - 1Kahibah FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kahibah FC vs Toronto Awaba
- Thống kê lịch sử đối đầu Kahibah FC vs Toronto Awaba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kahibah FC vs Toronto Awaba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Bắc NSW Úc | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kahibah FC vs Toronto Awaba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kahibah FC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Kahibah FC (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kahibah FC thắng
Bại: là số trận Kahibah FC thua
Thắng: là số trận Kahibah FC thắng
Bại: là số trận Kahibah FC thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kahibah FC và Toronto Awaba trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 22 | 18 | 1 | 3 | 80 | 29 | 51 | 55 | T T T H T T |
2 | Lambton Jarvis | 22 | 17 | 1 | 4 | 51 | 26 | 25 | 52 | B T B B T T |
3 | Edgeworth Eagles FC | 22 | 14 | 3 | 5 | 51 | 23 | 28 | 45 | H T T T B T |
4 | Charleston City Blues | 22 | 13 | 3 | 6 | 42 | 23 | 19 | 42 | H H T T T T |
5 | Newcastle Olympic | 22 | 12 | 3 | 7 | 37 | 28 | 9 | 39 | H B B T T T |
6 | Weston Workers FC | 22 | 11 | 1 | 10 | 42 | 27 | 15 | 34 | T T T B T T |
7 | Cooks Hill United | 22 | 9 | 4 | 9 | 50 | 38 | 12 | 31 | T T T T T B |
8 | Valentine | 22 | 9 | 3 | 10 | 35 | 36 | -1 | 30 | B H T T B B |
9 | Maitland | 22 | 7 | 4 | 11 | 40 | 48 | -8 | 25 | T B B H B B |
10 | New Lambton FC | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 47 | -28 | 15 | B B H B B B |
11 | Adamstown Rosebuds FC | 22 | 2 | 3 | 17 | 17 | 77 | -60 | 9 | B B B B B B |
12 | Lake Macquarie | 22 | 1 | 1 | 20 | 16 | 78 | -62 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW