Đối đầu Redcliffe PCYC vs University of Queensland, 13h00 ngày 22/6
Kết quả Redcliffe PCYC vs University of Queensland
Đối đầu Redcliffe PCYC vs University of Queensland
Phong độ Redcliffe PCYC gần đây
Phong độ University of Queensland gần đây
Australian cloth 2024: Redcliffe PCYC vs University of Queensland
-
Giải đấu: Australian clothMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/6/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Redcliffe PCYC vs University of Queensland trước đây
-
23/03/2024University of Queensland4 - 1Redcliffe PCYC3 - 1L
-
15/07/2023University of Queensland0 - 1Redcliffe PCYC0 - 0W
-
07/04/2023Redcliffe PCYC3 - 4University of Queensland2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Redcliffe PCYC vs University of Queensland
- Thống kê lịch sử đối đầu Redcliffe PCYC vs University of Queensland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Redcliffe PCYC vs University of Queensland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Redcliffe PCYC vs University of Queensland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Redcliffe PCYC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Redcliffe PCYC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Redcliffe PCYC thắng
Bại: là số trận Redcliffe PCYC thua
Thắng: là số trận Redcliffe PCYC thắng
Bại: là số trận Redcliffe PCYC thua
BXH Vòng Bảng Australian cloth mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Redcliffe PCYC và University of Queensland trên Bảng xếp hạng của Australian cloth mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australian cloth 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brisbane Knights | 13 | 10 | 2 | 1 | 55 | 19 | 36 | 32 | B T T T T H |
2 | University of Queensland | 14 | 8 | 3 | 3 | 36 | 21 | 15 | 27 | B H T T B H |
3 | Newmarket SFC | 13 | 8 | 2 | 3 | 38 | 25 | 13 | 26 | H T B T B T |
4 | Virginia United | 14 | 8 | 0 | 6 | 40 | 29 | 11 | 24 | T T B T T T |
5 | Mount Gravatt Hawks | 12 | 7 | 2 | 3 | 35 | 19 | 16 | 23 | T T B T T T |
6 | Centenary Stormers | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 23 | 5 | 20 | T B T B T B |
7 | Springfield United | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 33 | -4 | 20 | T H T B B B |
8 | Redcliffe PCYC | 13 | 6 | 0 | 7 | 31 | 34 | -3 | 18 | T T B B T T |
9 | North Pine United | 14 | 5 | 0 | 9 | 22 | 40 | -18 | 15 | T T B B B B |
10 | North Brisbane | 13 | 3 | 3 | 7 | 22 | 31 | -9 | 12 | H B B T B T |
11 | Western Spirit | 13 | 2 | 0 | 11 | 15 | 37 | -22 | 6 | B B B B T B |
12 | Acacia Ridge | 12 | 1 | 0 | 11 | 13 | 53 | -40 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW