Đối đầu WS Wanderers Nữ vs Perth Glory Nữ, 12h00 ngày 16/3
Kết quả WS Wanderers Nữ vs Perth Glory Nữ
Đối đầu WS Wanderers Nữ vs Perth Glory Nữ
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
Úc Nữ 2024-2025: WS Wanderers Nữ vs Perth Glory Nữ
-
Giải đấu: Úc NữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu WS Wanderers Nữ vs Perth Glory Nữ trước đây
-
07/01/2024Perth Glory (W)0 - 2WS Wanderers (W)0 - 1W
-
05/03/2023Perth Glory (W)1 - 1WS Wanderers (W)0 - 0D
-
23/01/2022Perth Glory (W)1 - 0WS Wanderers (W)0 - 0L
-
18/02/2021WS Wanderers (W)1 - 0Perth Glory (W)1 - 0W
-
29/02/2020Perth Glory (W)2 - 3WS Wanderers (W)0 - 3W
-
19/01/2020WS Wanderers (W)3 - 1Perth Glory (W)1 - 0W
-
24/01/2019WS Wanderers (W)1 - 5Perth Glory (W)1 - 2L
-
17/11/2018Perth Glory (W)3 - 0WS Wanderers (W)2 - 0L
-
28/01/2018Perth Glory (W)3 - 4WS Wanderers (W)0 - 2W
-
01/12/2017WS Wanderers (W)0 - 1Perth Glory (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu WS Wanderers Nữ vs Perth Glory Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu WS Wanderers Nữ vs Perth Glory Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WS Wanderers Nữ vs Perth Glory Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Úc Nữ | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WS Wanderers Nữ vs Perth Glory Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WS Wanderers Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
WS Wanderers Nữ (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận WS Wanderers Nữ thắng
Bại: là số trận WS Wanderers Nữ thua
Thắng: là số trận WS Wanderers Nữ thắng
Bại: là số trận WS Wanderers Nữ thua
BXH Vòng Bảng Úc Nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội WS Wanderers Nữ và Perth Glory Nữ trên Bảng xếp hạng của Úc Nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Úc Nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Western United (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 34 | 27 | 7 | 35 | T T T T T B |
2 | Melbourne City (W) | 19 | 10 | 4 | 5 | 35 | 28 | 7 | 34 | B B H H B T |
3 | Sydney FC (W) | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 33 | T H T H T T |
4 | Melbourne Victory (W) | 19 | 9 | 5 | 5 | 38 | 26 | 12 | 32 | H T H T T T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 19 | 9 | 4 | 6 | 26 | 19 | 7 | 31 | T B H T T T |
6 | WS Wanderers (W) | 19 | 8 | 3 | 8 | 26 | 27 | -1 | 27 | B T B B H T |
7 | Perth Glory (W) | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 27 | -3 | 24 | B B H B H B |
8 | Newcastle Jets (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 29 | 33 | -4 | 24 | B T B T H B |
9 | Wellington Phoenix (W) | 18 | 7 | 1 | 10 | 28 | 28 | 0 | 22 | B T B B B T |
10 | Brisbane Roar (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 23 | 32 | -9 | 20 | T B B B T B |
11 | Canberra United (W) | 18 | 3 | 6 | 9 | 34 | 42 | -8 | 15 | B T H B H B |
12 | Adelaide United (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 39 | -19 | 15 | B T T H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW