Đối đầu Sydney FC vs Perth Glory, 12h00 ngày 28/4
Kết quả Sydney FC vs Perth Glory
Nhận định Sydney FC vs Perth Glory, 12h00 ngày 28/4
Đối đầu Sydney FC vs Perth Glory
Phong độ Sydney FC gần đây
Phong độ Perth Glory gần đây
VĐQG Australia 2024-2025: Sydney FC vs Perth Glory
-
Giải đấu: VĐQG AustraliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sydney FC vs Perth Glory trước đây
-
03/04/2024Perth Glory1 - 1Sydney FC0 - 1D
-
02/12/2023Sydney FC3 - 2Perth Glory2 - 0W
-
16/04/2023Sydney FC4 - 1Perth Glory1 - 1W
-
14/01/2023Perth Glory2 - 2Sydney FC0 - 2D
-
12/03/2022Perth Glory0 - 2Sydney FC0 - 1W
-
22/01/2022Sydney FC1 - 2Perth Glory0 - 0L
-
07/04/2021Sydney FC1 - 0Perth Glory0 - 0W
-
24/03/2021Perth Glory1 - 1Sydney FC1 - 0D
-
26/08/2020Sydney FC2 - 0Perth Glory2 - 0W
-
14/03/2020Sydney FC0 - 0Perth Glory0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sydney FC vs Perth Glory
- Thống kê lịch sử đối đầu Sydney FC vs Perth Glory: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sydney FC vs Perth Glory: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Australia | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sydney FC vs Perth Glory: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sydney FC (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Sydney FC (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sydney FC thắng
Bại: là số trận Sydney FC thua
Thắng: là số trận Sydney FC thắng
Bại: là số trận Sydney FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Australia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sydney FC và Perth Glory trên Bảng xếp hạng của VĐQG Australia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Australia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wellington Phoenix | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 26 | 13 | 50 | B T T B T H |
2 | Central Coast Mariners | 25 | 15 | 4 | 6 | 44 | 26 | 18 | 49 | T T B T T T |
3 | Melbourne Victory | 26 | 10 | 12 | 4 | 40 | 29 | 11 | 42 | T H T T B H |
4 | FC Macarthur | 26 | 11 | 8 | 7 | 45 | 45 | 0 | 41 | B T B B T T |
5 | Sydney FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 45 | 40 | 5 | 38 | B T H B T B |
6 | Melbourne City | 26 | 10 | 6 | 10 | 49 | 38 | 11 | 36 | T H B B T T |
7 | Western Sydney | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 45 | -5 | 34 | B T T B B B |
8 | Adelaide United | 26 | 9 | 5 | 12 | 52 | 51 | 1 | 32 | T T T B H T |
9 | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | -13 | 30 | B B T B H B |
10 | Newcastle Jets | 26 | 6 | 10 | 10 | 38 | 44 | -6 | 28 | H B H T T H |
11 | Western United FC | 26 | 7 | 5 | 14 | 36 | 54 | -18 | 26 | H B T B H T |
12 | Perth Glory | 26 | 5 | 7 | 14 | 45 | 62 | -17 | 22 | B B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW