Đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Murdoch University Melville FC Nữ, 14h00 ngày 17/8
Kết quả UWA-Nedlands FC Nữ vs Murdoch University Melville FC Nữ
Đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Murdoch University Melville FC Nữ
Phong độ UWA-Nedlands FC Nữ gần đây
Phong độ Murdoch University Melville FC Nữ gần đây
Cup WD1 2024: UWA-Nedlands FC Nữ vs Murdoch University Melville FC Nữ
-
Giải đấu: Cup WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Murdoch University Melville FC Nữ trước đây
-
30/06/2024Murdoch University Melville FC (W)2 - 3UWA-Nedlands FC (W)0 - 1W
-
05/05/2024UWA-Nedlands FC (W)1 - 2Murdoch University Melville FC (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Murdoch University Melville FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Murdoch University Melville FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Murdoch University Melville FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cup WD1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Murdoch University Melville FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UWA-Nedlands FC Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
UWA-Nedlands FC Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UWA-Nedlands FC Nữ thắng
Bại: là số trận UWA-Nedlands FC Nữ thua
Thắng: là số trận UWA-Nedlands FC Nữ thắng
Bại: là số trận UWA-Nedlands FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cup WD1 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UWA-Nedlands FC Nữ và Murdoch University Melville FC Nữ trên Bảng xếp hạng của Cup WD1 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cup WD1 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Perth RedStar (W) | 17 | 15 | 0 | 2 | 72 | 18 | 54 | 45 | B T T T T T |
2 | Perth SC (W) | 19 | 14 | 1 | 4 | 67 | 22 | 45 | 43 | T T T B B T |
3 | Balcatta (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 49 | 26 | 23 | 31 | H B T B B T |
4 | Fremantle City FC (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 49 | 27 | 22 | 29 | H T B T T T |
5 | NTC Football West (W) | 16 | 7 | 0 | 9 | 24 | 40 | -16 | 21 | B B T B T B |
6 | Subiaco AFC (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 28 | 57 | -29 | 19 | B B T T H B |
7 | Murdoch University Melville FC (W) | 18 | 2 | 2 | 14 | 19 | 66 | -47 | 8 | B B T B H B |
8 | UWA-Nedlands FC (W) | 18 | 2 | 2 | 14 | 22 | 73 | -51 | 8 | H B B B B B |
9 | Hamersley Rovers (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW