Đối đầu Melbourne Victory Nữ vs Wellington Phoenix Nữ, 10h00 ngày 03/3
Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Đối đầu Melbourne Victory Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
Úc Nữ 2024-2025: Melbourne Victory Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
-
Giải đấu: Úc NữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 10:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Melbourne Victory Nữ vs Wellington Phoenix Nữ trước đây
-
10/12/2023Wellington Phoenix (W)2 - 2Melbourne Victory (W)2 - 2D
-
01/04/2023Wellington Phoenix (W)2 - 2Melbourne Victory (W)0 - 2D
-
04/12/2022Melbourne Victory (W)1 - 0Wellington Phoenix (W)1 - 0W
-
04/02/2022Wellington Phoenix (W)0 - 2Melbourne Victory (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Melbourne Victory Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Úc Nữ | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Melbourne Victory Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Melbourne Victory Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Melbourne Victory Nữ thắng
Bại: là số trận Melbourne Victory Nữ thua
Thắng: là số trận Melbourne Victory Nữ thắng
Bại: là số trận Melbourne Victory Nữ thua
BXH Vòng Bảng Úc Nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Melbourne Victory Nữ và Wellington Phoenix Nữ trên Bảng xếp hạng của Úc Nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Úc Nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Western United (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 24 | 9 | 35 | T T T T T T |
2 | Melbourne City (W) | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 26 | 7 | 31 | B T B B H H |
3 | Sydney FC (W) | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 12 | 7 | 27 | T B T H T H |
4 | Melbourne Victory (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 26 | H T H T H T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 25 | T B T B H T |
6 | Perth Glory (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 23 | -1 | 23 | H H B B H B |
7 | Newcastle Jets (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 28 | 30 | -2 | 23 | T B B T B T |
8 | WS Wanderers (W) | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 23 | -2 | 23 | T T B B T B |
9 | Wellington Phoenix (W) | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 22 | 0 | 19 | B B B T B B |
10 | Brisbane Roar (W) | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H T B B B |
11 | Adelaide United (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 33 | -14 | 15 | B B B T T H |
12 | Canberra United (W) | 16 | 3 | 5 | 8 | 32 | 37 | -5 | 14 | T B B T H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW