Đối đầu Ipswich knights SC vs Maroochydore Swans FC, 12h00 ngày 07/7
Kết quả Ipswich knights SC vs Maroochydore Swans FC
Đối đầu Ipswich knights SC vs Maroochydore Swans FC
Phong độ Ipswich knights SC gần đây
Phong độ Maroochydore Swans FC gần đây
Australia Queensland Premier League 2 2024: Ipswich knights SC vs Maroochydore Swans FC
-
Giải đấu: Australia Queensland Premier League 2Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/7/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ipswich knights SC vs Maroochydore Swans FC trước đây
-
06/04/2024Maroochydore Swans FC2 - 2Ipswich knights SC1 - 2D
-
23/07/2023Maroochydore Swans FC2 - 1Ipswich knights SC2 - 0L
-
23/04/2023Ipswich knights SC2 - 2Maroochydore Swans FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ipswich knights SC vs Maroochydore Swans FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ipswich knights SC vs Maroochydore Swans FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ipswich knights SC vs Maroochydore Swans FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australia Queensland Premier League 2 | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ipswich knights SC vs Maroochydore Swans FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ipswich knights SC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ipswich knights SC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ipswich knights SC thắng
Bại: là số trận Ipswich knights SC thua
Thắng: là số trận Ipswich knights SC thắng
Bại: là số trận Ipswich knights SC thua
BXH Vòng Bảng Australia Queensland Premier League 2 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ipswich knights SC và Maroochydore Swans FC trên Bảng xếp hạng của Australia Queensland Premier League 2 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australia Queensland Premier League 2 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holland Park Hawks FC | 15 | 14 | 1 | 0 | 50 | 17 | 33 | 43 | T T T T T T |
2 | Magic United TFA | 15 | 12 | 0 | 3 | 45 | 19 | 26 | 36 | T T T T B T |
3 | Grange Thistle SC | 15 | 9 | 4 | 2 | 41 | 28 | 13 | 31 | H B H T T T |
4 | North Star | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 22 | 9 | 31 | T B T T T B |
5 | Pine Hills | 15 | 8 | 1 | 6 | 39 | 31 | 8 | 25 | T T B B B T |
6 | Samford Ranges | 15 | 6 | 2 | 7 | 44 | 37 | 7 | 20 | T B B T T B |
7 | Maroochydore Swans FC | 15 | 6 | 1 | 8 | 44 | 42 | 2 | 19 | B B B B T B |
8 | Souths United | 16 | 5 | 2 | 9 | 31 | 42 | -11 | 17 | H B B T T T |
9 | North Lakes United | 15 | 5 | 0 | 10 | 33 | 47 | -14 | 15 | T B B T B T |
10 | Taringa Rovers | 15 | 4 | 1 | 10 | 28 | 42 | -14 | 13 | H B T B B B |
11 | Bayside United FC | 16 | 3 | 0 | 13 | 18 | 55 | -37 | 9 | T T B B B B |
12 | Ipswich knights SC | 15 | 1 | 3 | 11 | 23 | 45 | -22 | 6 | H T H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW