Đối đầu Fremantle City vs Perth RedStar, 14h00 ngày 20/7
Kết quả Fremantle City vs Perth RedStar
Đối đầu Fremantle City vs Perth RedStar
Phong độ Fremantle City gần đây
Phong độ Perth RedStar gần đây
Tây Úc 2024: Fremantle City vs Perth RedStar
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fremantle City vs Perth RedStar trước đây
-
20/04/2024Perth RedStar2 - 3Fremantle City1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Fremantle City vs Perth RedStar
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremantle City vs Perth RedStar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremantle City vs Perth RedStar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremantle City vs Perth RedStar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fremantle City (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fremantle City (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fremantle City thắng
Bại: là số trận Fremantle City thua
Thắng: là số trận Fremantle City thắng
Bại: là số trận Fremantle City thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fremantle City và Perth RedStar trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 16 | 11 | 3 | 2 | 45 | 22 | 23 | 36 | T T T B H T |
2 | Perth RedStar | 16 | 11 | 3 | 2 | 34 | 19 | 15 | 36 | T T T T H T |
3 | Fremantle City | 16 | 9 | 2 | 5 | 34 | 25 | 9 | 29 | T B B T B H |
4 | Floreat Athena | 16 | 8 | 2 | 6 | 32 | 22 | 10 | 26 | B B B T T T |
5 | Stirling Macedonia | 16 | 8 | 2 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 | T B T T H H |
6 | Armadale SC | 16 | 6 | 5 | 5 | 37 | 27 | 10 | 23 | B H T B T T |
7 | Bayswater City | 16 | 6 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 23 | T H B B T B |
8 | Western Knights | 16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 26 | -3 | 19 | B B H B B B |
9 | Balcatta FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | B T B T T B |
10 | Perth SC | 16 | 4 | 3 | 9 | 32 | 40 | -8 | 15 | H T B B B T |
11 | Perth Glory (Youth) | 16 | 3 | 3 | 10 | 28 | 51 | -23 | 12 | H B T B B B |
12 | Inglewood United | 16 | 2 | 2 | 12 | 17 | 41 | -24 | 8 | B T H T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW