Đối đầu FC Macarthur vs Sydney FC, 16h45 ngày 20/4
Kết quả FC Macarthur vs Sydney FC
Nhận định Macarthur vs Sydney FC, 16h45 ngày 20/4
Đối đầu FC Macarthur vs Sydney FC
Phong độ FC Macarthur gần đây
Phong độ Sydney FC gần đây
VĐQG Australia 2024-2025: FC Macarthur vs Sydney FC
-
Giải đấu: VĐQG AustraliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 16:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Sydney FC trước đây
-
09/12/2023Sydney FC0 - 2FC Macarthur0 - 1W
-
24/12/2022Sydney FC0 - 3FC Macarthur0 - 1W
-
29/10/2022FC Macarthur2 - 3Sydney FC1 - 2L
-
30/03/2022Sydney FC2 - 2FC Macarthur1 - 2D
-
26/12/2021FC Macarthur0 - 3Sydney FC0 - 2L
-
27/11/2021Sydney FC0 - 1FC Macarthur0 - 1W
-
28/02/2021Sydney FC0 - 1FC Macarthur0 - 1W
-
30/01/2021FC Macarthur0 - 3Sydney FC0 - 0L
-
08/12/2021Sydney FC0 - 0FC Macarthur0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Macarthur vs Sydney FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Sydney FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Sydney FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Australia | 8 | 4 | 1 | 3 |
Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Sydney FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Macarthur (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
FC Macarthur (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Macarthur thắng
Bại: là số trận FC Macarthur thua
Thắng: là số trận FC Macarthur thắng
Bại: là số trận FC Macarthur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Australia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Macarthur và Sydney FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Australia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Australia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wellington Phoenix | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 26 | 13 | 50 | B T T B T H |
2 | Central Coast Mariners | 25 | 15 | 4 | 6 | 44 | 26 | 18 | 49 | T T B T T T |
3 | Melbourne Victory | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 29 | 11 | 41 | B T H T T B |
4 | Sydney FC | 25 | 11 | 5 | 9 | 45 | 39 | 6 | 38 | H B T H B T |
5 | FC Macarthur | 25 | 10 | 8 | 7 | 44 | 45 | -1 | 38 | T B T B B T |
6 | Western Sydney | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | -4 | 34 | B B T T B B |
7 | Melbourne City | 25 | 9 | 6 | 10 | 47 | 37 | 10 | 33 | T T H B B T |
8 | Adelaide United | 25 | 8 | 5 | 12 | 48 | 48 | 0 | 29 | B T T T B H |
9 | Brisbane Roar | 25 | 8 | 5 | 12 | 39 | 51 | -12 | 29 | T H B B T B |
10 | Newcastle Jets | 26 | 6 | 10 | 10 | 38 | 44 | -6 | 28 | H B H T T H |
11 | Western United FC | 25 | 6 | 5 | 14 | 32 | 51 | -19 | 23 | T H B T B H |
12 | Perth Glory | 25 | 5 | 7 | 13 | 42 | 58 | -16 | 22 | H B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW